Perth Glory
Đã kết thúc
5
-
3
(2 - 1)
Adelaide United
Địa điểm: nib Stadium
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
2.05
2.05
X
3.40
3.40
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
Adelaide United
Neil Kilkenny 1 - 0
10'
23'
Joe Caletti
Nicholas DAgostino 2 - 0
35'
42'
2 - 1 Nathan Konstandopoulos
Bruno Fornaroli 3 - 1
52'
60'
George Timotheou
Ra sân: Noah Smith
Ra sân: Noah Smith
60'
Mohamed Toure
Ra sân: Yaya Dukuly
Ra sân: Yaya Dukuly
Nicholas DAgostino 4 - 1
Kiến tạo: Neil Kilkenny
Kiến tạo: Neil Kilkenny
60'
Carlo Armiento
Ra sân: Daniel Stynes
Ra sân: Daniel Stynes
69'
71'
Yared Abetew
Ra sân: Michael Marrone
Ra sân: Michael Marrone
71'
Jonny Yull
Ra sân: Nathan Konstandopoulos
Ra sân: Nathan Konstandopoulos
73'
Pacifique Niyongabire
Ra sân: Tomi Juric
Ra sân: Tomi Juric
Nicolas Sullivan
Ra sân: Callum Timmins
Ra sân: Callum Timmins
78'
Bryce Bafford
Ra sân: Bruno Fornaroli
Ra sân: Bruno Fornaroli
78'
Riley Warland
Ra sân: Joshua Rawlins
Ra sân: Joshua Rawlins
78'
Carlo Armiento 5 - 1
85'
89'
5 - 2 Mohamed Toure
Mason Tatafu
Ra sân: Dane Ingham
Ra sân: Dane Ingham
89'
90'
5 - 3 Ben Halloran
Kiến tạo: Yared Abetew
Kiến tạo: Yared Abetew
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
Adelaide United
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
8
Sút Phạt
9
65%
Kiểm soát bóng
35%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
7
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
0
Cứu thua
2
110
Pha tấn công
90
63
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Perth Glory
4-4-2
4-4-2
Adelaide United
33
Reddy
23
Ingham
29
Lachman
5
Aspropot...
22
Rawlins
24
Stynes
19
Timmins
88
Kilkenny
18
2
DAgostin...
9
Fornarol...
10
Keogh
1
Delianov
2
Marrone
23
Elsey
22
Jakobsen
15
Smith
19
Dukuly
18
Caletti
6
Arrigo
26
Halloran
16
Konstand...
9
Juric
Đội hình dự bị
Perth Glory
Riley Warland
37
Nicholas Walsh
25
Nicolas Sullivan
16
Bryce Bafford
21
Mason Tatafu
34
Carlo Armiento
20
Tando Velaphi
1
Adelaide United
37
Jonny Yull
3
George Timotheou
24
Pacifique Niyongabire
17
Mohamed Toure
34
Yared Abetew
46
Joe Gauci
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
5.33
Bàn thua
2.33
5
Phạt góc
8.67
2
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
8.33
45%
Kiểm soát bóng
52.33%
11.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2.1
2.6
Bàn thua
2
6.7
Phạt góc
8.2
1.6
Thẻ vàng
1.9
4.6
Sút trúng cầu môn
6.7
44.5%
Kiểm soát bóng
52.4%
10
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (26trận)
Chủ
Khách
Adelaide United (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
5
5
4
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
4
2