Perth Glory
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
FC Tokyo
Địa điểm: Education City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.00
1.00
-1.25
0.84
0.84
O
3
0.91
0.91
U
3
0.91
0.91
1
6.60
6.60
X
4.30
4.30
2
1.36
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.90
0.90
O
1.25
0.92
0.92
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
FC Tokyo
8'
0 - 1 Adailton dos Santos da Silva
Kiến tạo: Manato Shinada
Kiến tạo: Manato Shinada
Bruno Fornaroli
Ra sân: Bryce Bafford
Ra sân: Bryce Bafford
46'
Dane Ingham
Ra sân: Daniel Walsh
Ra sân: Daniel Walsh
46'
Diego Castro Gimenez
Ra sân: Daniel Stynes
Ra sân: Daniel Stynes
46'
Declan Hughes
56'
57'
Shuto ABE
Ra sân: Hirotaka Mita
Ra sân: Hirotaka Mita
57'
Taichi Hara
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Luke Bodnar
Ra sân: Darryl Lachman
Ra sân: Darryl Lachman
65'
Joshua Rawlins
Ra sân: Giordano Colli
Ra sân: Giordano Colli
65'
69'
Weverson Leandro Oliveira Moura
Ra sân: Takuya Uchida
Ra sân: Takuya Uchida
69'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
Jonathan Aspropotamitis
73'
85'
Kazuya Konno
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Neil Kilkenny
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
FC Tokyo
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
5
51%
Kiểm soát bóng
49%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
11
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
1
65
Pha tấn công
85
39
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Perth Glory
4-4-2
4-1-4-1
FC Tokyo
33
Reddy
5
Walsh
3
Aspropot...
4
Lachman
28
Tatafu
27
Bafford
88
Kilkenny
11
Hughes
10
Stynes
14
Colli
25
Armiento
13
Hatano
22
Nakamura
4
Watanabe
5
Daiki
37
Nakamura
44
Shinada
28
Uchida
7
Mita
10
Higashi
27
Tagawa
15
Silva
Đội hình dự bị
Perth Glory
Joshua Rawlins
22
Osama Malik
13
Dane Ingham
23
Luke Bodnar
7
Diego Castro Gimenez
17
Tando Velaphi
1
Nicholas DAgostino
18
Bruno Fornaroli
9
FC Tokyo
31
Shuto ABE
11
Kensuke Nagai
38
Kazuya Konno
20
Weverson Leandro Oliveira Moura
1
Tsuyoshi Kodama
32
Joan Oumari
6
Ryoya Ogawa
24
Taichi Hara
49
Kashifu Bangynagande
8
Yojiro Takahagi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3
41%
Kiểm soát bóng
47.33%
10
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.3
1.9
Bàn thua
1.2
6.4
Phạt góc
4.6
1.8
Thẻ vàng
2
5.8
Sút trúng cầu môn
3.2
40.7%
Kiểm soát bóng
50.1%
10.3
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (21trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
2
3
0
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0