Perth Glory
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Sydney FC
Địa điểm: nib Stadium
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
3
1.00
1.00
U
3
0.86
0.86
1
2.93
2.93
X
3.40
3.40
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1.25
1.09
1.09
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
Sydney FC
Bruno Fornaroli
29'
Bruno Fornaroli 1 - 0
Kiến tạo: Diego Castro Gimenez
Kiến tạo: Diego Castro Gimenez
45'
Jonathan Aspropotamitis
46'
Dane Ingham
Ra sân: Daniel Stynes
Ra sân: Daniel Stynes
60'
60'
Patrick Wood
Ra sân: Luke Ivanovic
Ra sân: Luke Ivanovic
64'
1 - 1 Deivson Rogerio da Silva,Bobo
Andrew Keogh
Ra sân: Ciaran Bramwell
Ra sân: Ciaran Bramwell
74'
78'
Alexander Baumjohann
Ra sân: Paulo Retre
Ra sân: Paulo Retre
80'
Rhyan Grant
Callum Timmins
Ra sân: Osama Malik
Ra sân: Osama Malik
89'
Carlo Armiento
Ra sân: Joshua Rawlins
Ra sân: Joshua Rawlins
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
Sydney FC
4
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
21
6
Sút trúng cầu môn
10
4
Sút ra ngoài
11
10
Sút Phạt
6
38%
Kiểm soát bóng
62%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
5
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
3
9
Cứu thua
3
105
Pha tấn công
126
30
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Perth Glory
4-4-2
4-4-2
Sydney FC
33
Reddy
8
Ota
29
Lachman
5
Aspropot...
22
Rawlins
17
Gimenez
88
Kilkenny
6
Malik
24
Stynes
9
Fornarol...
38
Bramwell
1
Redmayne
23
Grant
6
McGowan
4
Wilkinso...
16
King
17
Caceres
26
Brattan
8
Retre
10
Ninkovic
9
Silva,Bo...
18
Ivanovic
Đội hình dự bị
Perth Glory
Dane Ingham
23
Luke Bodnar
13
Carlo Armiento
20
Bryce Bafford
21
Tando Velaphi
1
Callum Timmins
19
Andrew Keogh
10
Sydney FC
27
Jordi Swibel
21
Harry Van der Saag
20
Thomas Heward-Belle
3
Ben Warland
33
Patrick Wood
5
Alexander Baumjohann
28
Calem Nieuwenhof
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
41%
Kiểm soát bóng
43%
10
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.2
1.9
Bàn thua
1.4
6.4
Phạt góc
5.6
1.8
Thẻ vàng
1.9
5.8
Sút trúng cầu môn
5.9
40.7%
Kiểm soát bóng
50.2%
10.3
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (21trận)
Chủ
Khách
Sydney FC (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
5
4
HT-H/FT-T
2
3
0
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
1
4