Vòng 10
16:05 ngày 13/04/2022
Perth Glory
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Wellington Phoenix
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
3.20
X
3.35
2
2.14
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.31
O 1
0.80
U 1
1.11

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Jayden Gorman
Ra sân: Trent Ostler
match change
35'
48'
match goal 0 - 1 Walter Gael Sandoval
Kiến tạo: James McGarry
Jack Clisby match yellow.png
56'
Joshua Rawlins
Ra sân: Jack Clisby
match change
57'
58'
match yellow.png Nicholas Pennington
62'
match change Ben Waine
Ra sân: David Michael Ball
63'
match change Benjamin Old
Ra sân: Reno Piscopo
Tyler Vecchio
Ra sân: Chris Donnell
match change
71'
Callum Timmins
Ra sân: Mitchell Oxborrow
match change
71'
Pacifique Niyongabire
Ra sân: Joshua Anasmo
match change
72'
80'
match change Louis Fenton
Ra sân: Callan Elliot

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
8
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
5
 
Sút Phạt
 
18
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
422
 
Số đường chuyền
 
699
20
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Thử thách
 
4
99
 
Pha tấn công
 
155
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Joshua Rawlins
47
Tyler Vecchio
19
Callum Timmins
24
Pacifique Niyongabire
88
Jayden Gorman
18
Daniel Stynes
12
Cameron Cook
Perth Glory Perth Glory 5-3-2
4-4-2 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
33
Reddy
14
Clisby
32
Coyne
29
Lachman
37
Muir
21
Burke-Gi...
23
Oxborrow
41
Donnell
26
Colli
42
Anasmo
28
Ostler
20
Sail
17
Elliot
33
Surman
4
Wootton
6
Payne
10
Piscopo
13
Penningt...
7
Sandoval
5
McGarry
9
Ball
11
Sotirio

Substitutes

16
Louis Fenton
8
Benjamin Old
36
Riley Bidois
18
Ben Waine
34
Jacskon Manuel
3
Matthew Bozinovski
40
Alex Paulsen
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Joshua Rawlins 22
Tyler Vecchio 47
Callum Timmins 19
Pacifique Niyongabire 24
Jayden Gorman 88
Daniel Stynes 18
Cameron Cook 12
Perth Glory Wellington Phoenix
16 Louis Fenton
8 Benjamin Old
36 Riley Bidois
18 Ben Waine
34 Jacskon Manuel
3 Matthew Bozinovski
40 Alex Paulsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
5.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 52.33%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
2.6 Bàn thua 0.8
6.7 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 4.6
44.5% Kiểm soát bóng 48.3%
10 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (26trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
5
1
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
5
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
4