Vòng 18
19:00 ngày 11/12/2021
PFC Oleksandria
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
FC Shakhtar Donetsk
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.00
-1.25
0.86
O 2.75
0.96
U 2.75
0.88
1
6.80
X
4.30
2
1.35
Hiệp 1
+0.5
1.00
-0.5
0.86
O 1
0.74
U 1
1.11

Diễn biến chính

PFC Oleksandria PFC Oleksandria
Phút
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Volodymyr Odaryuk match yellow.png
25'
Denys Miroshnichenko match yellow.png
28'
Vladislav Baboglo match yellow.png
47'
51'
match yellow.png Ismaily Goncalves dos Santos
Serhiy Rybalka match yellow.png
54'
Oleg Kozhushko 1 - 0
Kiến tạo: Maksym Tretyakov
match goal
62'
70'
match goal 1 - 1 Manor Solomon
Kiến tạo: Fernando Dos Santos Pedro
71'
match yellow.png Fernando Dos Santos Pedro
Oleh Bilyk match yellow.png
71'
76'
match goal 1 - 2 Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
Maksym Tretyakov match yellow.png
84'
88'
match yellow.png Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Ivan Kalyuzhny match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PFC Oleksandria PFC Oleksandria
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
5
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
7
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
18
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
19
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
3
78
 
Pha tấn công
 
78
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
50.33% Kiểm soát bóng 56%
7.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.8
1.6 Bàn thua 1
3.2 Phạt góc 6.8
2.5 Thẻ vàng 1.2
3 Sút trúng cầu môn 6.1
42.4% Kiểm soát bóng 52.6%
6.2 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PFC Oleksandria (27trận)
Chủ Khách
FC Shakhtar Donetsk (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
9
2
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
5
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
2
1
2
7