Vòng 25
22:59 ngày 05/05/2021
PFC Oleksandria
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Kolos Kovalyovka
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.81
O 2.25
0.80
U 2.25
1.02
1
3.40
X
3.15
2
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.19
O 1
1.03
U 1
0.79

Diễn biến chính

PFC Oleksandria PFC Oleksandria
Phút
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
Dmytro Shastal match yellow.png
24'
42'
match pen 0 - 1 Kyrylo Petrov
Kyrylo Dryshliuk match yellow.png
44'
Denys Ustymenko match yellow.png
45'
50'
match yellow.png Vadym Milko
Timur Stetskov match yellow.png
55'
58'
match goal 0 - 2 Pavlo Orikhovsky
Kiến tạo: Andriy Yevhenovych Bohdanov
61'
match yellow.png Pavlo Orikhovsky
66'
match yellow.png Andriy Yevhenovych Bohdanov
Evgen Banada match yellow.png
66'
Valeriy Bondarenko match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PFC Oleksandria PFC Oleksandria
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Sút Phạt
 
21
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
20
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
1
85
 
Pha tấn công
 
87
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 42%
7.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.3
3.2 Phạt góc 1.6
2.5 Thẻ vàng 2.5
3 Sút trúng cầu môn 2.2
42.4% Kiểm soát bóng 46.5%
6.2 Phạm lỗi 5.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PFC Oleksandria (27trận)
Chủ Khách
Kolos Kovalyovka (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
0
HT-H/FT-T
2
0
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
5
4
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
2
HT-B/FT-B
2
1
4
1