Phần Lan
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 2)
Ukraine
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.90
0.90
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.80
0.80
1
3.10
3.10
X
3.15
3.15
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.64
0.64
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Phần Lan
Phút
Ukraine
4'
0 - 1 Andriy Yarmolenko
Kiến tạo: Roman Yaremchuk
Kiến tạo: Roman Yaremchuk
Teemu Pukki 1 - 1
29'
34'
1 - 2 Roman Yaremchuk
Kiến tạo: Viktor Tsygankov
Kiến tạo: Viktor Tsygankov
37'
Serhiy Kryvtsov
46'
Viktor Korniienko
Ra sân: Eduard Sobol
Ra sân: Eduard Sobol
Urho Nissila
Ra sân: Thomas Lam
Ra sân: Thomas Lam
61'
Niko Hamalainen
Ra sân: Nikolai Alho
Ra sân: Nikolai Alho
62'
77'
Oleksandr Zubkov
Ra sân: Viktor Tsygankov
Ra sân: Viktor Tsygankov
77'
Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Taras Stepanenko
Ra sân: Taras Stepanenko
Ilmari Niskanen
Ra sân: Jukka Raitala
Ra sân: Jukka Raitala
78'
Roope Riski
Ra sân: Joel Pohjanpalo
Ra sân: Joel Pohjanpalo
78'
86'
Artem Dovbyk
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Roman Yaremchuk
86'
Serhii Buletsa
Ra sân: Andriy Yarmolenko
Ra sân: Andriy Yarmolenko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Phần Lan
Ukraine
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
2
5
Sút Phạt
12
55%
Kiểm soát bóng
45%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
566
Số đường chuyền
469
84%
Chuyền chính xác
80%
13
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
20
Đánh đầu
20
9
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
4
22
Ném biên
15
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
11
16
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
2
98
Pha tấn công
105
42
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Phần Lan
5-3-2
3-4-2-1
Ukraine
1
Hradecky
22
Raitala
15
Vaisaen
2
Arajuuri
4
Toivio
17
Alho
6
Kamara
14
Lam
8
Lod
20
Pohjanpa...
10
Pukki
12
Pyatov
13
Zabarnyi
4
Kryvtsov
22
Matvyenk...
18
Tymchyk
6
Stepanen...
10
Shaparen...
2
Sobol
7
Yarmolen...
15
Tsyganko...
9
Yaremchu...
Đội hình dự bị
Phần Lan
Albin Granlund
3
Onni Valakari
13
Niko Hamalainen
21
Robert Ivanov
18
Juhani Ojala
5
Jesse Joronen
12
Urho Nissila
16
Saku Eriksson
23
Ilmari Niskanen
11
Roope Riski
19
Robert Taylor
7
Fredrik Jensen
9
Ukraine
14
Igor Kharatin
11
Oleksandr Zubkov
1
Georgi Bushchan
5
Serhiy Sydorchuk
21
Oleksandr Karavaev
20
Danylo Sikan
3
Oleksandr Syrota
8
Viktor Korniienko
16
Artem Shabanov
23
Dmytro Riznyk
19
Artem Dovbyk
17
Serhii Buletsa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
67%
Kiểm soát bóng
55.67%
13.33
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.8
1.2
Bàn thua
1.1
5
Phạt góc
4.3
1.2
Thẻ vàng
2
4.1
Sút trúng cầu môn
4.4
61.4%
Kiểm soát bóng
49.2%
11.9
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Phần Lan (6trận)
Chủ
Khách
Ukraine (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
2