Philadelphia Union
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Columbus Crew
Địa điểm: PPL Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.98
0.98
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.92
0.92
1
1.94
1.94
X
3.40
3.40
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
1
0.96
0.96
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Philadelphia Union
Columbus Crew
0
Tổng cú sút
1
0
Sút ra ngoài
1
3
Sút Phạt
3
49%
Kiểm soát bóng
51%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
86
Số đường chuyền
86
87%
Chuyền chính xác
90%
2
Phạm lỗi
2
3
Đánh đầu
3
2
Đánh đầu thành công
1
4
Rê bóng thành công
5
1
Đánh chặn
3
5
Ném biên
1
2
Cản phá thành công
5
0
Thử thách
2
16
Pha tấn công
16
7
Tấn công nguy hiểm
7
Đội hình xuất phát
Philadelphia Union
4-3-1-2
4-2-3-1
Columbus Crew
18
Blake
27
Wagner
3
Elliott
5
Glesnes
15
Mbaizo
16
McGlynn
31
Flach
11
Bedoya
10
Alvareng...
23
Przybylk...
19
Burke
1
Room
25
Afful
4
Mensah
5
Wormgoor
7
Santos
18
Fraser
6
Nagbe
22
Etienne
9
Molino
20
Matan
11
Zardes
Đội hình dự bị
Philadelphia Union
Cole Turner
13
Aurelien Collin
78
Stuart Findlay
4
Matthew Real
2
Paxten Aaronson
30
Sergi Santos
17
Matt Freese
1
Quinn Sullivan
33
Alvas Powell
29
Columbus Crew
17
Marlon Hairston
24
Evan Bush
26
Saad Abdul Salaam
10
Lucas Zelarrayan
16
Isaiah Parente
19
Milton Valenzuela
30
Aboubacar Keita
14
Waylon Dwayne Francis Box
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
2.33
44%
Kiểm soát bóng
61.67%
8.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1.6
Bàn thua
0.9
3.8
Phạt góc
3.2
2.6
Thẻ vàng
1
4.1
Sút trúng cầu môn
3.5
41.2%
Kiểm soát bóng
59.1%
12.3
Phạm lỗi
7.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Philadelphia Union (16trận)
Chủ
Khách
Columbus Crew (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
0