Vòng
09:35 ngày 25/10/2020
Phoenix Rising FC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
El Paso Locomotive FC

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.00
O 2.75
0.88
U 2.75
0.92
1
1.62
X
3.70
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.00
O 1.25
1.08
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Phút
El Paso Locomotive FC El Paso Locomotive FC
5'
match yellow.png Javier Monsalvez Carazo,Yuma
Jordan Schweitzer 1 - 0
Kiến tạo: Santi Moar
match goal
18'
54'
match yellow.png Macauley King
60'
match goal 1 - 1 Bryam Rebellon
Kiến tạo: Leandro Carrijo Silva
94'
match yellow.png Bryam Rebellon
Joseph Farrell match yellow.png
95'
106'
match yellow.png Louis Chapa Herrera
107'
match yellow.png Guillermo Diaz
Solomon Asante match yellow.png
109'
111'
match yellow.png Leandro Carrijo Silva
Damion Lowe match yellow.png
114'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
El Paso Locomotive FC El Paso Locomotive FC
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
23
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
9
15
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Yellow card (Overtime)
 
2
113
 
Pha tấn công
 
127
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 4
4 Sút trúng cầu môn 4.67
52.67% Kiểm soát bóng 54.67%
10.33 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 1.6
3.9 Phạt góc 2.9
3.5 Thẻ vàng 3.5
4 Sút trúng cầu môn 3.3
52.6% Kiểm soát bóng 50%
14.1 Phạm lỗi 16.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Phoenix Rising FC (8trận)
Chủ Khách
El Paso Locomotive FC (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0