Plymouth Argyle
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Ipswich Town
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
2.21
2.21
X
3.20
3.20
2
2.91
2.91
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Plymouth Argyle
Phút
Ipswich Town
14'
0 - 1 George Edmundson
Kiến tạo: Sam Morsy
Kiến tạo: Sam Morsy
22'
George Edmundson
26'
Conor Chaplin
Luke Jephcott 1 - 1
44'
Conor Grant 2 - 1
Kiến tạo: Brendan Galloway
Kiến tạo: Brendan Galloway
50'
56'
Sam Morsy
62'
Bersant Celina
Ra sân: Hayden Coulson
Ra sân: Hayden Coulson
Jordan Garrick
Ra sân: Ryan Hardie
Ra sân: Ryan Hardie
74'
75'
Aristote Nsiala
Jordan Garrick
75'
79'
Joe Pigott
Ra sân: Conor Chaplin
Ra sân: Conor Chaplin
80'
Rekeem Harper
Ra sân: Lee Evans
Ra sân: Lee Evans
Danny Mayor
Ra sân: Ryan Broom
Ra sân: Ryan Broom
84'
Macaulay Gillesphey
Ra sân: Brendan Galloway
Ra sân: Brendan Galloway
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Plymouth Argyle
Ipswich Town
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
2
16
Sút Phạt
6
48%
Kiểm soát bóng
52%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
356
Số đường chuyền
384
68%
Chuyền chính xác
71%
4
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
1
34
Đánh đầu
34
13
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
13
0
Đánh chặn
4
29
Ném biên
39
12
Cản phá thành công
13
4
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
92
Pha tấn công
96
40
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Plymouth Argyle
3-5-2
4-2-3-1
Ipswich Town
1
Cooper
22
Galloway
6
Scarr
5
Wilson
15
Grant
7
Broom
20
Randell
28
Camara
8
Edwards
31
Jephcott
9
Hardie
28
Walton
6
Woolfend...
22
Nsiala
5
Edmundso...
3
Penney
8
Evans
55
Morsy
27
Coulson
21
Chaplin
29
Edwards
18
Bonne
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle
Jordan Garrick
14
Kieran Agard
18
Macaulay Gillesphey
3
Callum Burton
25
William Jenkins Davies
44
Danny Mayor
10
Ryan Law
27
Ipswich Town
4
Rekeem Harper
31
Vaclav Hladky
16
Idris El Mizouni
26
Cameron Burgess
19
Kayden Jackson
43
Bersant Celina
9
Joe Pigott
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4
44.67%
Kiểm soát bóng
58%
11.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
2
1.2
Bàn thua
0.9
5.2
Phạt góc
4.6
2.6
Thẻ vàng
2
3.9
Sút trúng cầu môn
5.8
48.3%
Kiểm soát bóng
54.9%
11.7
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Plymouth Argyle (49trận)
Chủ
Khách
Ipswich Town (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
6
10
4
HT-H/FT-T
4
4
5
1
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
2
2
0
2
HT-H/FT-H
3
6
4
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
0
3
HT-B/FT-B
2
3
3
9