Vòng Round 2
23:40 ngày 01/12/2020
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Zaglebie Lubin

90phút [1-1], 120phút [2-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
0.98
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
2.83
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.74
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

Podbeskidzie Bielsko-Biala Podbeskidzie Bielsko-Biala
Phút
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Gergo Kocsis match yellow.png
16'
52'
match yellow.png Dejan Drazic
Dmytro Bashlai match yellow.png
52'
Sergei Myakushko 1 - 0 match pen
63'
65'
match yellow.png Lubomir Guldan
78'
match pen 1 - 1 Dejan Drazic
Milan Rundic match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Sasa Balic
95'
match goal 1 - 2 Lorenco Simic
101'
match yellow.png Jakub Zubrowski
Sergei Myakushko 2 - 2 match pen
102'
106'
match goal 2 - 3 Samuel Mraz
111'
match pen 2 - 4 Dejan Drazic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Podbeskidzie Bielsko-Biala Podbeskidzie Bielsko-Biala
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
9
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
129
 
Pha tấn công
 
96
119
 
Tấn công nguy hiểm
 
94

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2
5 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3
54.67% Kiểm soát bóng 52%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 5.1
2.5 Thẻ vàng 1.6
3.6 Sút trúng cầu môn 4.3
50.2% Kiểm soát bóng 49.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Podbeskidzie Bielsko-Biala (31trận)
Chủ Khách
Zaglebie Lubin (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
1
7
HT-H/FT-T
0
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
3
1
3
1
HT-H/FT-H
3
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
4
0
3
3