Vòng 9
20:00 ngày 11/09/2022
Pogon Szczecin
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Lech Poznan 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.25
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Phút
Lech Poznan Lech Poznan
Sebastian Kowalczyk 1 - 0 match goal
9'
20'
match goal 1 - 1 Mikael Ishak
48'
match goal 1 - 2 Michal Skoras
Kiến tạo: Mikael Ishak
54'
match yellow.png Filip Szymczak
Sebastian Kowalczyk match yellow.png
54'
Kostas Triantafyllopoulos match yellow.png
56'
72'
match yellow.png Barry Douglas
90'
match yellow.pngmatch red Barry Douglas
Kamil Drygas 2 - 2 match pen
90'
90'
match yellow.png Filip Bednarek
90'
match yellow.png Antonio Milic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Lech Poznan Lech Poznan
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
20
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
7
6
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
331
 
Số đường chuyền
 
437
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Thử thách
 
16
67
 
Pha tấn công
 
74
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 58%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 0.7
5.2 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 1.5
4.8 Sút trúng cầu môn 3.7
51.9% Kiểm soát bóng 55.3%
9.6 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pogon Szczecin (36trận)
Chủ Khách
Lech Poznan (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
8
5
HT-H/FT-T
3
3
3
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
3
5
1
5