Vòng 11
01:30 ngày 02/10/2022
Pogon Szczecin
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Lechia Gdansk
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa to, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.83
O 2.5
0.90
U 2.5
0.96
1
1.60
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Phút
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
14'
match goal 0 - 1 Maciej Gajos
Kiến tạo: Flavio Emanuel Lopes Paixao
35'
match yellow.png Joeri de Kamps
Pontus Almqvist 1 - 1
Kiến tạo: Damian Dabrowski
match goal
37'
Kamil Grosicki 2 - 1
Kiến tạo: Pontus Almqvist
match goal
39'
Jakub Bartkowski match yellow.png
44'
79'
match yellow.png Christian Clemens
Leonardo Borges Da Silva match yellow.png
80'
84'
match yellow.png Henrik Castegren
90'
match yellow.png David Stec

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
9
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
15
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
515
 
Số đường chuyền
 
350
16
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
14
79
 
Pha tấn công
 
54
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 54.67%
12 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.7
1.2 Bàn thua 0.9
5.2 Phạt góc 6.3
1.9 Thẻ vàng 1.6
4.8 Sút trúng cầu môn 6.5
51.9% Kiểm soát bóng 54.8%
9.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pogon Szczecin (36trận)
Chủ Khách
Lechia Gdansk (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
9
2
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
0
HT-B/FT-B
3
5
0
4