Pohang Steelers
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
0.91
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.80
0.80
1
2.02
2.02
X
3.20
3.20
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.60
0.60
O
1
1.00
1.00
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Pohang Steelers
Phút
Nagoya Grampus
46'
Shinnosuke Nakatani
51'
0 - 1 Naoki Maeda
Kiến tạo: Manabu Saito
Kiến tạo: Manabu Saito
52'
Yuki Soma
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
53'
Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Manabu Saito
Ra sân: Manabu Saito
60'
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
60'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Hiroyuki Abe
Ra sân: Hiroyuki Abe
Boris Tashchi
Ra sân: Lee Soo Bin
Ra sân: Lee Soo Bin
62'
Kwon Wan Kyu
67'
75'
Shumpei Naruse
Jeon Min Kwang
Ra sân: Young-jun Go
Ra sân: Young-jun Go
77'
80'
Ryoya Morishita
Ra sân: Shumpei Naruse
Ra sân: Shumpei Naruse
Boris Tashchi 1 - 1
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pohang Steelers
Nagoya Grampus
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
18
54%
Kiểm soát bóng
46%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
17
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
2
112
Pha tấn công
113
53
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Pohang Steelers
4-2-3-1
4-2-3-1
Nagoya Grampus
31
Moo
10
Sangwoo
2
Grant
13
Kyu
17
Hoon
6
Ho
57
Bin
77
Hyub
79
Go
88
Pyo
16
Mo
21
Takeda
23
Yoshida
4
Nakatani
13
Fujii
26
Naruse
5
Nagasawa
15
Inagaki
19
Saito
7
Abe
25
Maeda
8
Kakitani
Đội hình dự bị
Pohang Steelers
Oh Beom Seok
14
Cho Sung Hun
41
Jeon Min Kwang
4
Kim Ryun sung
30
Lee Ho jae
20
Kwang-jun Lee
3
Seok-kyu Lee
27
Noh J.
91
Jae-Woo Park
22
Boris Tashchi
7
Nagoya Grampus
24
Ryotaro Ishida
14
Yasuki Kimoto
27
Shunto Kodama
16
Mateus dos Santos Castro
6
Kazuya Miyahara
17
Ryoya Morishita
18
Tsubasa shibuya
11
Yuki Soma
10
Gabriel Augusto Xavier
9
Ryogo Yamasaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3
47.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
13.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
1.2
2.7
Phạt góc
4.5
1.7
Thẻ vàng
1.4
3.1
Sút trúng cầu môn
4.3
53.5%
Kiểm soát bóng
51.6%
11.3
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pohang Steelers (8trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0