Ponte Preta
Đã kết thúc
1
-
4
(1 - 1)
Cruzeiro (MG)
Địa điểm: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.01
1.01
O
2
0.89
0.89
U
2
0.95
0.95
1
3.50
3.50
X
2.90
2.90
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.71
0.71
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Ponte Preta
Phút
Cruzeiro (MG)
Felipe Amaral 1 - 0
Kiến tạo: Guilherme Oliveira Santos,Guilherme
Kiến tạo: Guilherme Oliveira Santos,Guilherme
18'
36'
Leonardo Javier Pais Corbo
45'
1 - 1 Ze Ivaldo
Kiến tạo: Roger Machado Marques
Kiến tạo: Roger Machado Marques
Wallisson Luiz Alves Maximo
52'
Fabio Pizarro Sanches
62'
67'
1 - 2 Eduardo Nascimento da Silva Junior
Kiến tạo: Roger Machado Marques
Kiến tạo: Roger Machado Marques
68'
Eduardo Nascimento da Silva Junior
81'
1 - 3 Rafael da Silva
Kiến tạo: Eduardo Schroder Brock
Kiến tạo: Eduardo Schroder Brock
88'
1 - 4
Artur Artur Batista de Souza
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ponte Preta
Cruzeiro (MG)
7
Phạt góc
9
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
6
12
Sút ra ngoài
8
16
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
235
Số đường chuyền
288
13
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
6
8
Đánh đầu thành công
5
5
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
6
6
Đánh chặn
4
16
Thử thách
7
106
Pha tấn công
57
38
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
5.33
3.33
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4
47.33%
Kiểm soát bóng
61%
15
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
1.2
3.1
Phạt góc
4.9
2.3
Thẻ vàng
2.6
2.4
Sút trúng cầu môn
4.7
40.7%
Kiểm soát bóng
57%
14.3
Phạm lỗi
3.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ponte Preta (13trận)
Chủ
Khách
Cruzeiro (MG) (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
0
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
0
3
0
2