Ponte Preta
Đã kết thúc
2
-
3
(2 - 1)
Nautico (PE)
Địa điểm: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2
0.84
0.84
U
2
1.02
1.02
1
2.31
2.31
X
3.00
3.00
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
Ponte Preta
Phút
Nautico (PE)
Marcos Antonio Augusto 1 - 0
33'
40'
1 - 1 Caio Henrique da Silva Dantas
Kiến tạo: Cleidson Andrade de Souza Silva
Kiến tạo: Cleidson Andrade de Souza Silva
43'
Cleidson Andrade de Souza Silva
Rodrigo Gomes dos Santos 2 - 1
Kiến tạo: Rafael Lucas Cardoso dos Santos
Kiến tạo: Rafael Lucas Cardoso dos Santos
45'
51'
2 - 2 Jacob Israel Murillo Moncada
Kiến tạo: Caio Henrique da Silva Dantas
Kiến tạo: Caio Henrique da Silva Dantas
67'
2 - 3 Rafael Ribeiro Alves
Kiến tạo: Jean Carlos Vicente
Kiến tạo: Jean Carlos Vicente
72'
Matheus Jesus
84'
Anderson Silva Da Paixao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ponte Preta
Nautico (PE)
13
Phạt góc
10
5
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
7
9
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
2
8
Cản sút
4
16
Sút Phạt
17
52%
Kiểm soát bóng
48%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
292
Số đường chuyền
284
12
Phạm lỗi
15
5
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
8
7
Rê bóng thành công
5
3
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
6
118
Pha tấn công
128
97
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
5.67
3.33
Thẻ vàng
3
2.33
Sút trúng cầu môn
2
46.33%
Kiểm soát bóng
48%
10.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.5
1.3
Bàn thua
1.2
3.3
Phạt góc
5
2.4
Thẻ vàng
2.9
2.3
Sút trúng cầu môn
2.9
42.5%
Kiểm soát bóng
44.4%
12.6
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ponte Preta (14trận)
Chủ
Khách
Nautico (PE) (24trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
0
HT-H/FT-T
1
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
0
3
1
1