Vòng 15
02:30 ngày 01/12/2021
Pordenone Calcio SSD
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Alessandria
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.95
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
2.62
X
3.00
2
2.73
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Pordenone Calcio SSD Pordenone Calcio SSD
Phút
Alessandria Alessandria
Michael Folorunsho match yellow.png
7'
Marco Pinato 1 - 0
Kiến tạo: Simone Pasa
match goal
15'
Marco Pinato match yellow.png
46'
Michael Folorunsho 2 - 0
Kiến tạo: Karlo Butic
match goal
61'
64'
match yellow.png Riccardo Chiarello
Michele Camporese match yellow.png
69'
80'
match yellow.png Mirko Bruccini
88'
match yellow.png
match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Edoardo Pierozzi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pordenone Calcio SSD Pordenone Calcio SSD
Alessandria Alessandria
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
7
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
295
 
Số đường chuyền
 
464
16
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
4
9
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Thử thách
 
18
88
 
Pha tấn công
 
132
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
51% Kiểm soát bóng 49.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.4
1.1 Bàn thua 0.9
6 Phạt góc 3.4
3 Thẻ vàng 4
5.3 Sút trúng cầu môn 3.2
53.6% Kiểm soát bóng 44%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pordenone Calcio SSD (0trận)
Chủ Khách
Alessandria (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
8
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
4
1
HT-B/FT-B
0
0
6
2