Vòng 6
02:15 ngày 18/09/2021
Portimonense
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Santa Clara
Địa điểm: Estadio Municipal de Portimao
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
2.13
X
3.10
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Portimonense Portimonense
Phút
Santa Clara Santa Clara
Wilinton Aponza 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Fernandes da Silva
match goal
10'
20'
match goal 1 - 1 Rui Costa
Fali Cande match yellow.png
28'
29'
match yellow.png Julio Romao
Lucas Fernandes da Silva 2 - 1
Kiến tạo: Wilinton Aponza
match goal
44'
Lucas Possignolo
Ra sân: Ewerton da Silva Pereira
match change
45'
Anderson de Oliveira da Silva
Ra sân: Aylton Aylton Boa Morte
match change
45'
Lucas Fernandes da Silva match yellow.png
50'
Wilinton Aponza match yellow.png
59'
62'
match change Jean Patric
Ra sân: Allano Brendon de Souza Lima
62'
match change Rui Filipe Cunha Correia
Ra sân: Julio Romao
63'
match yellow.png Anderson Carvalho Trindade,Pedra
74'
match change Mohamed Bouldini
Ra sân: Anderson Carvalho Trindade,Pedra
74'
match change Mohammad Mohebbi
Ra sân: Ricardo Jorge Oliveira Antonio
Pedro Miguel Cunha Sa
Ra sân: Lucas Fernandes da Silva
match change
77'
83'
match change Paulo Henrique Rodrigues Cabral
Ra sân: Rui Costa
Achraf Lazaar
Ra sân: Fali Cande
match change
86'
90'
match yellow.png Cristian Marcelo Gonzalez Tassano
Gilbert Gianelli Imbula Wanga
Ra sân: Iván Angulo
match change
90'
Carlinhos match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portimonense Portimonense
Santa Clara Santa Clara
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
388
 
Số đường chuyền
 
368
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
21
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
3
29
 
Ném biên
 
29
16
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
71
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Achraf Lazaar
11
Anderson de Oliveira da Silva
99
Abraham Marcus
25
Gilbert Gianelli Imbula Wanga
91
Renato Barbosa dos Santos Junior
3
Lucas Possignolo
1
Ricardo Abel Barbosa Ferreira
21
Pedro Miguel Cunha Sa
20
Lucas Queiroz Canteiro
Portimonense Portimonense 4-5-1
4-4-2 Santa Clara Santa Clara
94
Portugal
5
Cande
44
Correia
4
Willyan
18
Moufi
77
Morte
7
Pereira
8
Silva
76
Carlinho...
70
Angulo
39
Aponza
99
Pereira
2
Ramos
17
Tassano
4
Boateng
6
Mansur
98
Antonio
8
Trindade...
19
Romao
7
Lima
77
Costa
10
Santos

Substitutes

1
Ricardo Fernandes
9
Mohamed Bouldini
95
Pierre Sagna
30
Mohammad Mohebbi
26
Jean Patric
16
Paulo Henrique Rodrigues Cabral
21
Rui Filipe Cunha Correia
5
Joao Ricardo da Silva Afonso
Đội hình dự bị
Portimonense Portimonense
Achraf Lazaar 23
Anderson de Oliveira da Silva 11
Abraham Marcus 99
Gilbert Gianelli Imbula Wanga 25
Renato Barbosa dos Santos Junior 91
Lucas Possignolo 3
Ricardo Abel Barbosa Ferreira 1
Pedro Miguel Cunha Sa 21
Lucas Queiroz Canteiro 20
Portimonense Santa Clara
1 Ricardo Fernandes
9 Mohamed Bouldini
95 Pierre Sagna
30 Mohammad Mohebbi
26 Jean Patric
16 Paulo Henrique Rodrigues Cabral
21 Rui Filipe Cunha Correia
5 Joao Ricardo da Silva Afonso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
47% Kiểm soát bóng 46.33%
14 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
2.3 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 2.9
3.2 Sút trúng cầu môn 4.3
45.6% Kiểm soát bóng 47.7%
13.1 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portimonense (33trận)
Chủ Khách
Santa Clara (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
0
HT-H/FT-T
1
4
1
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
1
5
5
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
5
HT-B/FT-B
6
3
1
4