Portland Timbers
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Austin FC
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
0.84
+0.75
1.04
1.04
O
3
0.81
0.81
U
3
1.05
1.05
1
1.67
1.67
X
4.05
4.05
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.02
1.02
O
1.25
0.92
0.92
U
1.25
0.96
0.96
Diễn biến chính
Portland Timbers
Phút
Austin FC
Cristhian Paredes 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian Hussain Blanco
Kiến tạo: Sebastian Hussain Blanco
17'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Portland Timbers
Austin FC
2
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
8
Tổng cú sút
1
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
0
5
Sút Phạt
1
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
137
Số đường chuyền
187
85%
Chuyền chính xác
89%
0
Phạm lỗi
3
0
Việt vị
1
3
Đánh đầu
2
3
Đánh đầu thành công
0
0
Cứu thua
2
4
Rê bóng thành công
1
5
Đánh chặn
4
9
Ném biên
5
4
Cản phá thành công
1
5
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
31
Pha tấn công
41
15
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Portland Timbers
4-2-3-1
4-2-3-1
Austin FC
12
Clark
28
Bonilla
13
Zuparic
33
Mabiala
2
Galland
22
Paredes
21
Zamora
30
Moreno
10
Blanco
23
Zamora
11
Niezgoda
41
Stuver
16
Jimenez
18
Cascante
8
Ring
21
Kolmanic
6
Berhalte...
7
Pochetti...
20
Stroud
25
Driussi
14
Fagundez
99
Djitte
Đội hình dự bị
Portland Timbers
Aljaz Ivacic
31
Marvin Antonio Loria Leiton
44
Hunter Sulte
26
Renzo zambrano
40
Dairon Estibens Asprilla Rivas
27
George Fochive
20
Zac Mcgraw
85
Diego Valeri
8
Austin FC
33
Owen Wolff
23
Kekuta Manneh
19
Freddy Kleemann
4
Aedan Stanley
10
Cecilio Dominguez
31
Andrew Tarbell
34
Will Pulisic
27
McKinze Gaines
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
1.67
1.67
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3
48.33%
Kiểm soát bóng
63.33%
12.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.4
1.9
Bàn thua
1.8
2.7
Phạt góc
4.3
1.6
Thẻ vàng
2.2
3.6
Sút trúng cầu môn
2
40%
Kiểm soát bóng
54.1%
10.3
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers (12trận)
Chủ
Khách
Austin FC (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
4
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0