Vòng 25
09:00 ngày 16/09/2021
Portland Timbers 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Colorado Rapids
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.03
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
2.46
X
3.30
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Colorado Rapids Colorado Rapids
Sebastian Hussain Blanco match yellow.png
31'
31'
match yellow.png Auston Trusty
Bill Tuiloma match yellow.png
33'
Bill Tuiloma match yellow.pngmatch red
42'
Jose Carlos Van Rankin Galland
Ra sân: Yimmi Javier Chara Zamora
match change
46'
57'
match change Lucas Esteves Souza
Ra sân: Braian Galván
64'
match goal 0 - 1 Jonathan Lewis
Kiến tạo: Andre Shinyashiki
66'
match yellow.png Mark Anthony Kaye
Cristhian Paredes match yellow.png
67'
Felipe Andres Mora Aliaga 1 - 1
Kiến tạo: Dario Zuparic
match goal
67'
75'
match change Michael Barrios
Ra sân: Andre Shinyashiki
75'
match change Kellyn Acosta
Ra sân: Mark Anthony Kaye
76'
match change Nicolas Mezquida
Ra sân: Cole Bassett
George Fochive
Ra sân: Cristhian Paredes
match change
76'
81'
match change Dominique Badji
Ra sân: Jonathan Lewis
Steve Clark match yellow.png
82'
87'
match goal 1 - 2 Michael Barrios
Kiến tạo: Jack Price
88'
match yellow.png Lalas Abubakar
Sebastian Hussain Blanco 2 - 2 match goal
90'
Zac Mcgraw
Ra sân: Sebastian Hussain Blanco
match change
90'
Jaroslaw Niezgoda
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Colorado Rapids Colorado Rapids
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
24
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
14
1
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
339
 
Số đường chuyền
 
549
78%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
34
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Ném biên
 
11
15
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
89
 
Pha tấn công
 
131
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
101

Đội hình xuất phát

Substitutes

85
Zac Mcgraw
31
Aljaz Ivacic
30
Santiago Moreno
8
Diego Valeri
44
Marvin Antonio Loria Leiton
2
Jose Carlos Van Rankin Galland
11
Jaroslaw Niezgoda
20
George Fochive
40
Renzo zambrano
Portland Timbers Portland Timbers 4-2-3-1
3-4-2-1 Colorado Rapids Colorado Rapids
12
Clark
5
Bravo
13
Zuparic
33
Mabiala
25
Tuiloma
21
Zamora
22
Paredes
27
Rivas
10
Blanco
23
Zamora
9
Aliaga
22
Story
6
Abubakar
4
Wilson
5
Trusty
2
Rosenber...
26
Bassett
19
Price
14
Kaye
9
Shinyash...
52
Galván
7
Lewis

Substitutes

12
Michael Barrios
8
Dominique Badji
66
Lucas Esteves Souza
1
Clinton Irwin
3
Drew Moor
23
Kellyn Acosta
20
Nicolas Mezquida
32
Collen Warner
33
Steve Beitashour
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Zac Mcgraw 85
Aljaz Ivacic 31
Santiago Moreno 30
Diego Valeri 8
Marvin Antonio Loria Leiton 44
Jose Carlos Van Rankin Galland 2
Jaroslaw Niezgoda 11
George Fochive 20
Renzo zambrano 40
Portland Timbers Colorado Rapids
12 Michael Barrios
8 Dominique Badji
66 Lucas Esteves Souza
1 Clinton Irwin
3 Drew Moor
23 Kellyn Acosta
20 Nicolas Mezquida
32 Collen Warner
33 Steve Beitashour

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
48.33% Kiểm soát bóng 53.33%
12.67 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.4
2.7 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.5
3.6 Sút trúng cầu môn 4.1
40% Kiểm soát bóng 48.3%
10.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (12trận)
Chủ Khách
Colorado Rapids (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
0
0
3