Portsmouth
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 1)
Ipswich Town
Địa điểm: Fratton Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
2.00
2.00
X
3.20
3.20
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Portsmouth
Phút
Ipswich Town
Ronan Curtis
13'
Marcus Anthony Myers-Harness
18'
29'
George Edmundson
41'
0 - 1 Macauley Bonne
54'
0 - 2 Conor Chaplin
Kiến tạo: Janoi Donacien
Kiến tạo: Janoi Donacien
58'
0 - 3 Sone Aluko
Kiến tạo: Conor Chaplin
Kiến tạo: Conor Chaplin
64'
Wes Burns
Ra sân: Kyle Edwards
Ra sân: Kyle Edwards
George Hirst
Ra sân: John Marquis
Ra sân: John Marquis
64'
Reeco Hackett-Fairchild
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
69'
72'
Sam Morsy
Connor Ogilvie
Ra sân: Shaun Williams
Ra sân: Shaun Williams
73'
75'
0 - 4 Wes Burns
Kiến tạo: Janoi Donacien
Kiến tạo: Janoi Donacien
78'
Rekeem Harper
Ra sân: Conor Chaplin
Ra sân: Conor Chaplin
85'
Bersant Celina
Ra sân: Sone Aluko
Ra sân: Sone Aluko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Portsmouth
Ipswich Town
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
0
4
Cản sút
3
19
Sút Phạt
9
52%
Kiểm soát bóng
48%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
396
Số đường chuyền
366
71%
Chuyền chính xác
73%
9
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
3
18
Đánh đầu
18
10
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
13
1
Đánh chặn
8
28
Ném biên
40
13
Cản phá thành công
13
5
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
3
96
Pha tấn công
102
28
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Portsmouth
3-4-1-2
4-2-3-1
Ipswich Town
1
Bazunu
6
Williams
20
Raggett
13
Freeman
3
Brown
21
Morrell
8
Tunnicli...
15
Romeo
10
Myers-Ha...
9
Marquis
11
Curtis
28
Walton
44
Donacien
5
Edmundso...
22
Nsiala
3
Penney
55
Morsy
8
Evans
23
Aluko
21
Chaplin
29
Edwards
18
Bonne
Đội hình dự bị
Portsmouth
Michael Jacobs
24
Louis Thompson
23
George Hirst
19
Reeco Hackett-Fairchild
18
Miguel Azeez
27
Alex Bass
35
Connor Ogilvie
16
Ipswich Town
12
Louie Barry
16
Idris El Mizouni
43
Bersant Celina
4
Rekeem Harper
31
Vaclav Hladky
7
Wes Burns
26
Cameron Burgess
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4
51%
Kiểm soát bóng
58%
16.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2
0.9
Bàn thua
0.9
4.3
Phạt góc
4.6
1.9
Thẻ vàng
2
4.6
Sút trúng cầu môn
5.8
56.7%
Kiểm soát bóng
54.9%
13.2
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portsmouth (51trận)
Chủ
Khách
Ipswich Town (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
1
10
4
HT-H/FT-T
7
2
5
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
2
7
4
4
HT-B/FT-H
3
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
0
3
HT-B/FT-B
3
9
3
9