Vòng 11
21:30 ngày 30/10/2021
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 2)
FC Twente Enschede
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
1.00
O 3
0.96
U 3
0.90
1
1.35
X
4.60
2
8.20
Hiệp 1
-0.5
0.79
+0.5
1.09
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
13'
match goal 0 - 1 Michel Vlap
Kiến tạo: Gijs Smal
Yorbe Vertessen 1 - 1
Kiến tạo: Marco van Ginkel
match goal
14'
Eran Zahavi 2 - 1
Kiến tạo: Jordan Teze
match goal
27'
42'
match yellow.png Michel Vlap
44'
match goal 2 - 2 Ramiz Zerrouki
Kiến tạo: Ricky van Wolfswinkel
Yorbe Vertessen 3 - 2
Kiến tạo: Carlos Vinicius Alves Morais
match goal
54'
Carlos Vinicius Alves Morais 4 - 2 match goal
58'
Carlos Vinicius Alves Morais 5 - 2
Kiến tạo: Eran Zahavi
match goal
63'
67'
match change Luka Ilic
Ra sân: Michel Vlap
67'
match change Dimitrios Limnios
Ra sân: Virgil Misidjan
67'
match change Manfred Alonso Ugalde Arce
Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
67'
match change Jesse Bosch
Ra sân: Ramiz Zerrouki
Davy Propper
Ra sân: Marco van Ginkel
match change
68'
Mauro Junior
Ra sân: Carlos Vinicius Alves Morais
match change
75'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ra sân: Yorbe Vertessen
match change
75'
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Ra sân: Olivier Boscagli
match change
86'
Maximiliano Samuel Romero
Ra sân: Eran Zahavi
match change
86'
87'
match change Denilho Cleonise
Ra sân: Daan Rots

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
7
12
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
498
 
Số đường chuyền
 
447
79%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
29
18
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
12
27
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
21
21
 
Thử thách
 
18
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
137
 
Pha tấn công
 
114
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Maximiliano Samuel Romero
15
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
14
Davy Propper
38
Yvon Mvogo
13
Vincent Muller
17
Mauro Junior
29
Phillipp Mwene
19
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-3-3
4-2-3-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
16
Drommel
31
Max
4
Obispo
5
Andre
3
Teze
6
Sangare
18
Boscagli
8
Ginkel
7
Zahavi
9
2
Morais
32
2
Vertesse...
22
Lange
35
Hilgers
4
Pleguezu...
3
Propper
5
Smal
19
Zerrouki
23
Sadilek
39
Rots
14
Vlap
10
Misidjan
13
Wolfswin...

Substitutes

8
Luka Ilic
40
Casper Staring
26
Denilho Cleonise
32
Jesse Bosch
43
Dario Dumic
30
Ennio Van der Gouw
18
Dimitrios Limnios
2
Giovanni Troupee
27
Manfred Alonso Ugalde Arce
17
Jayden Oosterwolde
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Maximiliano Samuel Romero 20
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz 15
Davy Propper 14
Yvon Mvogo 38
Vincent Muller 13
Mauro Junior 17
Phillipp Mwene 29
Armindo Tue Na Bangna,Bruma 19
PSV Eindhoven FC Twente Enschede
8 Luka Ilic
40 Casper Staring
26 Denilho Cleonise
32 Jesse Bosch
43 Dario Dumic
30 Ennio Van der Gouw
18 Dimitrios Limnios
2 Giovanni Troupee
27 Manfred Alonso Ugalde Arce
17 Jayden Oosterwolde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1
8.33 Sút trúng cầu môn 5.67
65.67% Kiểm soát bóng 58.33%
6 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 0.9
6.5 Phạt góc 6.9
1.3 Thẻ vàng 1.2
7.3 Sút trúng cầu môn 4.1
61.3% Kiểm soát bóng 55.1%
7.4 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (44trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
7
2
HT-H/FT-T
1
1
6
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
3
HT-B/FT-B
0
8
2
4