PSV Eindhoven
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 0)
Monaco
90phút [2-2], 120phút [3-2]
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.91
0.91
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.85
0.85
1
2.20
2.20
X
3.60
3.60
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.17
1.17
O
1
0.73
0.73
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
PSV Eindhoven
Phút
Monaco
Guus Til
7'
Joey Veerman 1 - 0
Kiến tạo: Phillipp Mwene
Kiến tạo: Phillipp Mwene
21'
Ibrahim Sangare
23'
36'
Aleksandr Golovin
58'
1 - 1 Guillermo Maripan
Kiến tạo: Breel Donald Embolo
Kiến tạo: Breel Donald Embolo
70'
1 - 2 Ben Yedder Wissam
Kiến tạo: Gelson Martins
Kiến tạo: Gelson Martins
78'
Vanderson de Oliveira Campos
Armando Obispo
85'
89'
Eliot Matazo
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz 2 - 2
Kiến tạo: Luuk de Jong
Kiến tạo: Luuk de Jong
89'
Luuk de Jong 3 - 2
Kiến tạo: Jordan Teze
Kiến tạo: Jordan Teze
109'
120'
Guillermo Maripan
Ramalho Andre
120'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
PSV Eindhoven
Monaco
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
41
5
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
23
1
Cản sút
10
18
Sút Phạt
15
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
551
Số đường chuyền
582
14
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
3
27
Đánh đầu thành công
27
5
Cứu thua
2
29
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
12
0
Dội cột/xà
2
1
Corners (Overtime)
4
19
Thử thách
16
119
Pha tấn công
186
27
Tấn công nguy hiểm
93
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
7.67
1.33
Thẻ vàng
2
7.67
Sút trúng cầu môn
6.67
57%
Kiểm soát bóng
49.67%
8
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.7
0.8
Bàn thua
1.3
6.8
Phạt góc
5
1.3
Thẻ vàng
2.5
8.1
Sút trúng cầu môn
5.6
62.1%
Kiểm soát bóng
49.9%
7.9
Phạm lỗi
14.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSV Eindhoven (40trận)
Chủ
Khách
Monaco (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
14
3
4
2
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
4
HT-B/FT-B
0
8
2
4