Vòng 18
02:00 ngày 24/01/2021
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.07
+2.25
0.83
O 3.5
1.08
U 3.5
0.80
1
1.14
X
7.80
2
13.00
Hiệp 1
-1
1.00
+1
0.88
O 1.5
0.98
U 1.5
0.90

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Donyell Malen
Ra sân: Noni Madueke
match change
23'
Eran Zahavi 1 - 0 match goal
45'
45'
match yellow.png Melle Meulensteen
46'
match change Luuk Wouters
Ra sân: Thierry Lutonda
61'
match change James Efmorfidis
Ra sân: Thijs Oosting
61'
match change Vitalie Damascan
Ra sân: Finn Stokkers
Ibrahim Sangare
Ra sân: Mohammed Amine Ihattaren
match change
64'
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Ra sân: Mauro Junior
match change
64'
70'
match change David Mina
Ra sân: Sylla Sow
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz match yellow.png
70'
Pablo Rosario 2 - 0
Kiến tạo: Ryan Thomas
match goal
73'
Adrian Fein
Ra sân: Eran Zahavi
match change
74'
Marco van Ginkel
Ra sân: Ryan Thomas
match change
74'
78'
match change Nicolas Olsak
Ra sân: James Efmorfidis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
0
4
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
501
 
Số đường chuyền
 
445
83%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
18
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
3
30
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
43
1
 
Dội cột/xà
 
1
30
 
Cản phá thành công
 
18
20
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
105
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Maxime Delanghe
11
Adrian Fein
14
Marco van Ginkel
6
Ibrahim Sangare
15
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
13
Lars Unnerstall
9
Donyell Malen
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-2-2-2
4-3-3 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
38
Mvogo
28
Boscagli
5
Baumgart...
33
Teze
22
Dumfries
17
Junior
18
Rosario
10
Ihattare...
30
Thomas
7
Zahavi
23
Madueke
31
Lambrou
2
Gaari
3
Meulenst...
59
Touba
20
Lutonda
16
Azhil
25
Oosting
8
Tahiri
19
Sow
9
Stokkers
21
Daneels

Substitutes

1
Etienne Vaessen
26
Sebbe Augustijns
12
Hans Mulder
30
James Efmorfidis
6
Nicolas Olsak
28
Said Bakari
22
Mike Grim
99
Vitalie Damascan
15
Lars Nieuwpoort
27
David Mina
34
Luuk Wouters
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Maxime Delanghe 21
Adrian Fein 11
Marco van Ginkel 14
Ibrahim Sangare 6
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz 15
Lars Unnerstall 13
Donyell Malen 9
PSV Eindhoven RKC Waalwijk
1 Etienne Vaessen
26 Sebbe Augustijns
12 Hans Mulder
30 James Efmorfidis
6 Nicolas Olsak
28 Said Bakari
22 Mike Grim
99 Vitalie Damascan
15 Lars Nieuwpoort
27 David Mina
34 Luuk Wouters

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2
7 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 4.67
65.67% Kiểm soát bóng 47.67%
6 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.2
6.5 Phạt góc 3.9
1.3 Thẻ vàng 1.6
7.3 Sút trúng cầu môn 3.8
61.3% Kiểm soát bóng 44.6%
7.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (44trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
3
7
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
4
2
1
HT-B/FT-B
0
8
4
1