Vòng 16
22:40 ngày 23/01/2022
Qatar SC
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 0)
Al-Garrafa
Địa điểm: Al Janoub Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.82
O 2.5
0.80
U 2.5
1.02
1
2.61
X
3.20
2
2.35
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.88
O 1
0.79
U 1
1.03

Diễn biến chính

Qatar SC Qatar SC
Phút
Al-Garrafa Al-Garrafa
4'
match yellow.png Mehdi Jean Tahrat
34'
match yellow.png Gabriel Pires Appelt
Bahaa Mamdouh Ellithi match yellow.png
45'
48'
match goal 0 - 1 Homam Ahmed
Kiến tạo: Abdollah Ali Saei
Omar Ahmad Al Emadi 1 - 1
Kiến tạo: Bashar Resan Bonyan
match goal
51'
57'
match yellow.png Abdollah Ali Saei
Anthony Okpotu 2 - 1
Kiến tạo: Khaled Waleed Mansour
match goal
65'
69'
match goal 2 - 2 Cheick Tidiane Diabate
Kiến tạo: Saifeldeen Fadlalla
Omar Ahmad Al Emadi match yellow.png
75'
90'
match yellow.png Amro Abdelfatah Ali Surag
90'
match goal 2 - 3 Homam Ahmed
Kiến tạo: Gabriel Pires Appelt
Al Rabeiee M. S. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qatar SC Qatar SC
Al-Garrafa Al-Garrafa
4
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
4
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
14
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
4
130
 
Pha tấn công
 
107
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
38.67% Kiểm soát bóng 50.33%
11.33 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
2.3 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 5.4
45% Kiểm soát bóng 50.4%
7.3 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qatar SC (27trận)
Chủ Khách
Al-Garrafa (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
2
HT-H/FT-T
0
3
2
0
HT-B/FT-T
2
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
2
4
HT-B/FT-B
3
2
0
1