Vòng 7
15:00 ngày 14/08/2022
Qingdao Youth Island
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Beijing BeiKong
Địa điểm: Jiangning Stadium NO.2
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.91
O 2.5
0.77
U 2.5
1.05
1
1.53
X
3.85
2
4.85
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.71
O 1
0.75
U 1
1.07

Diễn biến chính

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Phút
Beijing BeiKong Beijing BeiKong
Jailton Lourenco da Silva Nascimento 1 - 0 match goal
16'
Wang Long 2 - 0 match goal
33'
HERVAINE MOUKAM
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
match change
46'
46'
match change Zhang Ran
Ra sân: Wang Weibo
46'
match change Tong Feige
Ra sân: Zhang Yuye
62'
match change He Dongdong
Ra sân: Zheng Bofan
Xie Longfei
Ra sân: HERVAINE MOUKAM
match change
67'
Liu Zhenli match yellow.png
72'
78'
match goal 2 - 1 Tong Feige
79'
match yellow.png Yang Fan
90'
match yellow.png Zhou Xincheng

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Beijing BeiKong Beijing BeiKong
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
2
105
 
Pha tấn công
 
81
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Abduklijan Merdanjan
30
Feng Gang
5
Liu Pujin
40
Lu Yongtao
12
HERVAINE MOUKAM
28
Pan Chaoran
25
Sun Fabo
9
Valdumar Te
43
Xie Longfei
45
Yan Qihang
21
Yin Depei
1
Zhang Yulei
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island 5-4-1
4-4-2 Beijing BeiKong Beijing BeiKong
22
Zhenli
33
Long
34
Xingqian...
6
Zhen
31
Junpeng
3
Mengtao
10
Nascimen...
17
Po-Liang
13
Chen
37
Guihao
27
Li
37
Hang
19
Bofan
42
Zhang
3
Weibo
6
Haochen
16
Yang
8
Xincheng
10
Chaolun
17
Yuye
22
Fan
7
Wang

Substitutes

12
He Dongdong
32
Jianfeng Hu
44
Wei Hu
15
Liu Chao
39
Liu Zhanyu
9
Zheng Su
41
Tong Feige
26
Kun Wang
40
Jiajun Yu
5
Zhang Ran
11
Taihao Zhu
4
Zong Keyi
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Abduklijan Merdanjan 15
Feng Gang 30
Liu Pujin 5
Lu Yongtao 40
HERVAINE MOUKAM 12
Pan Chaoran 28
Sun Fabo 25
Valdumar Te 9
Xie Longfei 43
Yan Qihang 45
Yin Depei 21
Zhang Yulei 1
Qingdao Youth Island Beijing BeiKong
12 He Dongdong
32 Jianfeng Hu
44 Wei Hu
15 Liu Chao
39 Liu Zhanyu
9 Zheng Su
41 Tong Feige
26 Kun Wang
40 Jiajun Yu
5 Zhang Ran
11 Taihao Zhu
4 Zong Keyi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 1
45.67% Kiểm soát bóng
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.4
0.8 Bàn thua 1.9
4.4 Phạt góc 2.4
2.1 Thẻ vàng 2.4
3.2 Sút trúng cầu môn 1.3
51.2% Kiểm soát bóng
2.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Youth Island (2trận)
Chủ Khách
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0