Qingdao Youth Island
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Beijing BeiKong
Địa điểm: Jiangning Stadium NO.2
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
0.93
+1
0.91
0.91
O
2.5
0.77
0.77
U
2.5
1.05
1.05
1
1.53
1.53
X
3.85
3.85
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.5
1.14
1.14
+0.5
0.71
0.71
O
1
0.75
0.75
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Qingdao Youth Island
Phút
Beijing BeiKong
Jailton Lourenco da Silva Nascimento 1 - 0
16'
Wang Long 2 - 0
33'
HERVAINE MOUKAM
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
46'
46'
Zhang Ran
Ra sân: Wang Weibo
Ra sân: Wang Weibo
46'
Tong Feige
Ra sân: Zhang Yuye
Ra sân: Zhang Yuye
62'
He Dongdong
Ra sân: Zheng Bofan
Ra sân: Zheng Bofan
Xie Longfei
Ra sân: HERVAINE MOUKAM
Ra sân: HERVAINE MOUKAM
67'
Liu Zhenli
72'
78'
2 - 1 Tong Feige
79'
Yang Fan
90'
Zhou Xincheng
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Youth Island
Beijing BeiKong
1
Phạt góc
0
1
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
2
105
Pha tấn công
81
26
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Qingdao Youth Island
5-4-1
4-4-2
Beijing BeiKong
22
Zhenli
33
Long
34
Xingqian...
6
Zhen
31
Junpeng
3
Mengtao
10
Nascimen...
17
Po-Liang
13
Chen
37
Guihao
27
Li
37
Hang
19
Bofan
42
Zhang
3
Weibo
6
Haochen
16
Yang
8
Xincheng
10
Chaolun
17
Yuye
22
Fan
7
Wang
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island
Abduklijan Merdanjan
15
Feng Gang
30
Liu Pujin
5
Lu Yongtao
40
HERVAINE MOUKAM
12
Pan Chaoran
28
Sun Fabo
25
Valdumar Te
9
Xie Longfei
43
Yan Qihang
45
Yin Depei
21
Zhang Yulei
1
Beijing BeiKong
12
He Dongdong
32
Jianfeng Hu
44
Wei Hu
15
Liu Chao
39
Liu Zhanyu
9
Zheng Su
41
Tong Feige
26
Kun Wang
40
Jiajun Yu
5
Zhang Ran
11
Taihao Zhu
4
Zong Keyi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
Bàn thua
1
3
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
2
1.67
Sút trúng cầu môn
1
45.67%
Kiểm soát bóng
9.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.4
0.8
Bàn thua
1.9
4.4
Phạt góc
2.4
2.1
Thẻ vàng
2.4
3.2
Sút trúng cầu môn
1.3
51.2%
Kiểm soát bóng
2.8
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island (2trận)
Chủ
Khách
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0