Vòng 4
02:00 ngày 17/08/2022
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Blackpool
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.95
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 0.75
0.67
U 0.75
1.29

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Blackpool Blackpool
37'
match yellow.png Dominic Thompson
45'
match goal 0 - 1 Joshua Luke Bowler
46'
match change Sonny Carey
Ra sân: Charlie Patino
64'
match change Jordan Lawrence-Gabriel
Ra sân: Lewis Fiorini
Sinclair Armstrong
Ra sân: Stefan Marius Johansen
match change
68'
69'
match yellow.png Marvin Ekpiteta
Olamide Shodipo
Ra sân: Tyler Roberts
match change
80'
Albert Adomah
Ra sân: Kenneth Paal
match change
86'
87'
match change Theo Corbeanu
Ra sân: Joshua Luke Bowler
Jimmy Dunne match yellow.png
89'
90'
match change Jordan Thorniley
Ra sân: Shayne Lavery

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Blackpool Blackpool
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
477
 
Số đường chuyền
 
317
83%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
6
23
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
11
108
 
Pha tấn công
 
90
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Olamide Shodipo
16
Niko Hamalainen
30
Sinclair Armstrong
32
Joe Walsh
23
Conor Masterson
37
Albert Adomah
2
Osman Kakay
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
4-5-1 Blackpool Blackpool
1
Dieng
22
Paal
3
Dunne
4
Dickie
27
Laird
6
Johansen
15
Field
10
Chair
11
Roberts
17
Dozzell
9
Dykes
32
Grimshaw
2
Connolly
21
Ekpiteta
15
Williams
23
Thompson
11
Bowler
28
Patino
12
Dougal
8
Fiorini
19
Lavery
9
Yates

Substitutes

3
James Husband
22
CJ Hamilton
16
Sonny Carey
25
Theo Corbeanu
4
Jordan Lawrence-Gabriel
34
Jordan Thorniley
1
Chris Maxwell
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Olamide Shodipo 25
Niko Hamalainen 16
Sinclair Armstrong 30
Joe Walsh 32
Conor Masterson 23
Albert Adomah 37
Osman Kakay 2
Queens Park Rangers (QPR) Blackpool
3 James Husband
22 CJ Hamilton
16 Sonny Carey
25 Theo Corbeanu
4 Jordan Lawrence-Gabriel
34 Jordan Thorniley
1 Chris Maxwell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua
4 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
46.67% Kiểm soát bóng 54.67%
14 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 0.2
6.7 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 1.1
4.2 Sút trúng cầu môn 3.7
47.9% Kiểm soát bóng 52.7%
11.7 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (45trận)
Chủ Khách
Blackpool (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
16
9
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
5
7
1
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
8
3
1
1
HT-B/FT-B
3
4
3
8