Queretaro FC
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Puebla
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.92
0.92
1
2.13
2.13
X
3.15
3.15
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Queretaro FC
Phút
Puebla
42'
Lucas Maia
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queretaro FC
Puebla
4
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
3
2
Sút ra ngoài
3
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
8
Phạm lỗi
5
47
Pha tấn công
36
31
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Queretaro FC
Puebla
15
Sanchez
8
Gonzalez
2
Mendoza
13
Alcala
7
Dutra
5
Escamill...
25
Fraire
14
Mosquera
26
Magallan...
17
Vera
23
Aragao
10
Tabo
4
Ang
14
Ormeno
17
Gularte
22
Frasica
27
Maia
23
Aguilar
1
Cano
26
Reyes
25
Schneide...
6
Salas
Đội hình dự bị
Queretaro FC
Jefferson Antonio Montero Vite
10
Hugo Gabriel Silveira Pereira
19
Gerardo Daniel Ruiz Barragan
21
Javier Eduardo Ibarra De La Rosa
16
Martin Rea
4
Joe Gallardo
24
Gonzalo Montes Calderini
20
Jose de Jesus Gurrola Castro
27
Juan Pablo Meza Tepezano
33
Aristeo Garcia Moreno
29
Puebla
16
Juan Pablo Segovia Gonzalez
5
Diego Eduardo De Buen Juarez
12
Israel Reyes Romero
8
Clifford Aboagye
21
Amaury Gabriel Escoto Ruiz
30
Jesus Rodriguez
15
Emilio Martinez Gonzalez
20
Maximiliano Araujo
11
Daniel Alvarez Lopez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
2.67
1.67
Sút trúng cầu môn
5.33
37.67%
Kiểm soát bóng
39%
6.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.1
0.9
Bàn thua
2.8
4.6
Phạt góc
5.1
3
Thẻ vàng
2.2
3.3
Sút trúng cầu môn
3.8
35.6%
Kiểm soát bóng
47.3%
12.6
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queretaro FC (32trận)
Chủ
Khách
Puebla (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
5
HT-H/FT-T
1
3
1
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
4
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
5
2
HT-B/FT-B
4
3
3
2