Racing Club
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
San Lorenzo 1
Địa điểm: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.40
2.40
X
3.05
3.05
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Racing Club
Phút
San Lorenzo
Tomas Chancalay 1 - 0
Kiến tạo: Eugenio Mena Reveco
Kiến tạo: Eugenio Mena Reveco
16'
Tomas Chancalay 2 - 0
Kiến tạo: Enzo Copetti
Kiến tạo: Enzo Copetti
46'
49'
Diego Braghieri
60'
Victor Salazar
Ra sân: Marcelo Herrera
Ra sân: Marcelo Herrera
60'
Franco Troyansky
Ra sân: Siro Rosane
Ra sân: Siro Rosane
Matias Rojas
Ra sân: Dario Cvitanich
Ra sân: Dario Cvitanich
61'
Ignacio Piatti
62'
63'
Gabriel Rojas
69'
Federico Gattoni
Leonel Miranda
73'
74'
Victor Salazar
Julian Alejo Lopez
Ra sân: Ignacio Piatti
Ra sân: Ignacio Piatti
75'
75'
Franco Di Santo,Matias
Ra sân: Juan Ramirez
Ra sân: Juan Ramirez
Ivan Alexis Pillud
Ra sân: Juan Cáceres
Ra sân: Juan Cáceres
81'
Maximiliano Lovera
Ra sân: Tomas Chancalay
Ra sân: Tomas Chancalay
81'
86'
Franco Troyansky
90'
Gabriel Rojas
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Club
San Lorenzo
4
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
29
Phạm lỗi
21
2
Việt vị
3
5
Cứu thua
1
113
Pha tấn công
89
68
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Racing Club
San Lorenzo
23
Domíngue...
5
Reveco
2
Các...
1
Arias
30
Sigali
20
Cvitanic...
9
Copetti
15
Piatti
19
Miranda
16
Martinez
28
2
Chancala...
38
Rosane
20
Ramirez
6
Gattoni
27
Elias
12
Torrico
28
Braghier...
34
Palacios
24
Herrera
10
Villamay...
16
Miranda
22
Rojas
Đội hình dự bị
Racing Club
Hector Fertoli
7
Julian Alejo Lopez
24
Galvan I.
50
Gaston Gomez
25
Joaquin Ariel Novillo
40
Ivan Alexis Pillud
4
Santiago Leandro Godoy
14
Ezequiel Matias Schelotto
18
Matias Rojas
10
Gaston Nicolas Reniero
22
Maximiliano Lovera
34
Lorenzo Melgarejo
35
San Lorenzo
5
Yeison Stiven Gordillo Vargas
30
Alexis Francisco Flores
7
Lucas Santiago Melano
42
Agustin Martegani
17
Mariano Peralta Bauer
18
Franco Troyansky
9
Franco Di Santo,Matias
32
Fabricio Coloccini
29
Victor Salazar
25
Jose Antonio Devecchi
23
Fernando Monetti
14
Carlos Insaurralde
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
6.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3
40.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
3.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
0.7
5.4
Phạt góc
4
2.1
Thẻ vàng
2.5
3.2
Sút trúng cầu môn
3
54.2%
Kiểm soát bóng
50.8%
9.1
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Club (12trận)
Chủ
Khách
San Lorenzo (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0