Racing Genk
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Cercle Brugge 1
Địa điểm: Fenix Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
1.62
1.62
X
3.95
3.95
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.96
0.96
O
1
0.72
0.72
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Racing Genk
Phút
Cercle Brugge
Paul Onuachu 1 - 0
Kiến tạo: Theo Bongonda
Kiến tạo: Theo Bongonda
9'
20'
Jean Marcelin Kone
Junya Ito 2 - 0
Kiến tạo: Bryan Heynen
Kiến tạo: Bryan Heynen
25'
27'
Hannes Van Der Bruggen
Bryan Heynen
37'
39'
Hannes Van Der Bruggen
46'
Anthony Musaba
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Cyriel Dessers
Ra sân: Paul Onuachu
Ra sân: Paul Onuachu
65'
69'
Kevin Hoggas
Ra sân: Olivier Deman
Ra sân: Olivier Deman
Bastien Toma
Ra sân: Kristian Thorstvedt
Ra sân: Kristian Thorstvedt
79'
79'
Charles Vanhoutte
Ra sân: Jean Marcelin Kone
Ra sân: Jean Marcelin Kone
79'
Dino Hotic
Ra sân: Ike Ugbo
Ra sân: Ike Ugbo
87'
Starhinja Pavlovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Genk
Cercle Brugge
8
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
65%
Kiểm soát bóng
35%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
633
Số đường chuyền
322
90%
Chuyền chính xác
77%
9
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
0
27
Đánh đầu
27
15
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
24
7
Đánh chặn
2
17
Ném biên
17
15
Cản phá thành công
24
7
Thử thách
7
2
Kiến tạo thành bàn
0
99
Pha tấn công
80
58
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Racing Genk
4-3-3
3-5-2
Cercle Brugge
26
Vandevoo...
5
Zamora
33
Lucumi
46
Figueroa
23
Munoz
8
Heynen
42
Thorstve...
17
Hrosovsk...
7
Ito
18
Onuachu
10
Bongonda
1
Didillon
24
Kone
3
Bates
15
Pavlovic
2
Silva,Vi...
28
Bruggen
23
Deman
42
Lopes
41
Biancone
12
Denkey
9
Ugbo
Đội hình dự bị
Racing Genk
Luca Oyen
24
Danny Vukovic
1
Cyriel Dessers
9
Mark McKenzie
2
Matisse Didden
27
Angelo Preciado
77
Dries Wouters
4
Kouassi Eboue
38
Bastien Toma
14
Jere Uronen
21
Cercle Brugge
11
Anthony Musaba
8
Robbe Decostere
32
Arne Cassaert
20
Kevin Hoggas
89
Sebastien Bruzzese
14
Charles Vanhoutte
21
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
25
Alexander Corryn
10
Dino Hotic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
4.33
6.67
Sút trúng cầu môn
3.33
51.33%
Kiểm soát bóng
44.67%
9.67
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4.8
1.1
Thẻ vàng
2.2
5.2
Sút trúng cầu môn
4.3
54.5%
Kiểm soát bóng
41.7%
10.6
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk (48trận)
Chủ
Khách
Cercle Brugge (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
4
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
3
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
3
4
HT-B/FT-B
2
6
3
2