Vòng 29
02:45 ngày 08/03/2021
Racing Genk
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Cercle Brugge 1
Địa điểm: Fenix Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
1.62
X
3.95
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 1
0.72
U 1
1.19

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
Paul Onuachu 1 - 0
Kiến tạo: Theo Bongonda
match goal
9'
20'
match yellow.png Jean Marcelin Kone
Junya Ito 2 - 0
Kiến tạo: Bryan Heynen
match goal
25'
27'
match yellow.png Hannes Van Der Bruggen
Bryan Heynen match yellow.png
37'
39'
match yellow.pngmatch red Hannes Van Der Bruggen
46'
match change Anthony Musaba
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Cyriel Dessers
Ra sân: Paul Onuachu
match change
65'
69'
match change Kevin Hoggas
Ra sân: Olivier Deman
Bastien Toma
Ra sân: Kristian Thorstvedt
match change
79'
79'
match change Charles Vanhoutte
Ra sân: Jean Marcelin Kone
79'
match change Dino Hotic
Ra sân: Ike Ugbo
87'
match yellow.png Starhinja Pavlovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Cercle Brugge Cercle Brugge
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
633
 
Số đường chuyền
 
322
90%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
24
7
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
80
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Luca Oyen
1
Danny Vukovic
9
Cyriel Dessers
2
Mark McKenzie
27
Matisse Didden
77
Angelo Preciado
4
Dries Wouters
38
Kouassi Eboue
14
Bastien Toma
21
Jere Uronen
Racing Genk Racing Genk 4-3-3
3-5-2 Cercle Brugge Cercle Brugge
26
Vandevoo...
5
Zamora
33
Lucumi
46
Figueroa
23
Munoz
8
Heynen
42
Thorstve...
17
Hrosovsk...
7
Ito
18
Onuachu
10
Bongonda
1
Didillon
24
Kone
3
Bates
15
Pavlovic
2
Silva,Vi...
28
Bruggen
23
Deman
42
Lopes
41
Biancone
12
Denkey
9
Ugbo

Substitutes

11
Anthony Musaba
8
Robbe Decostere
32
Arne Cassaert
20
Kevin Hoggas
89
Sebastien Bruzzese
14
Charles Vanhoutte
21
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
25
Alexander Corryn
10
Dino Hotic
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Luca Oyen 24
Danny Vukovic 1
Cyriel Dessers 9
Mark McKenzie 2
Matisse Didden 27
Angelo Preciado 77
Dries Wouters 4
Kouassi Eboue 38
Bastien Toma 14
Jere Uronen 21
Racing Genk Cercle Brugge
11 Anthony Musaba
8 Robbe Decostere
32 Arne Cassaert
20 Kevin Hoggas
89 Sebastien Bruzzese
14 Charles Vanhoutte
21 Warleson Stellion Lisboa Oliveira
25 Alexander Corryn
10 Dino Hotic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 4.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 44.67%
9.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.8
1.1 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 4.3
54.5% Kiểm soát bóng 41.7%
10.6 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (48trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
4
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
3
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
3
4
HT-B/FT-B
2
6
3
2