Racing Genk
Đã kết thúc
3
-
0
(0 - 0)
Club Brugge
Địa điểm: Fenix Stadion
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.96
0.96
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.98
0.98
1
3.00
3.00
X
3.55
3.55
2
2.14
2.14
Hiệp 1
+0
1.26
1.26
-0
0.67
0.67
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Racing Genk
Phút
Club Brugge
Paul Onuachu 1 - 0
Kiến tạo: Bryan Heynen
Kiến tạo: Bryan Heynen
57'
64'
David Okereke
Ra sân: Charles De Ketelaere
Ra sân: Charles De Ketelaere
Paul Onuachu
68'
69'
Hans Vanaken
72'
Eduard Sobol
Ra sân: Stefano Denswil
Ra sân: Stefano Denswil
Junya Ito 2 - 0
Kiến tạo: Kristian Thorstvedt
Kiến tạo: Kristian Thorstvedt
74'
Kristian Thorstvedt 3 - 0
Kiến tạo: Theo Bongonda
Kiến tạo: Theo Bongonda
76'
81'
Noa Lang
84'
Eduard Sobol
85'
Tahith Chong
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
85'
Youssouph Mamadou Badji
Ra sân: Bas Dost
Ra sân: Bas Dost
Mark McKenzie
Ra sân: Jhon Janer Lucumi
Ra sân: Jhon Janer Lucumi
89'
Cyriel Dessers
Ra sân: Paul Onuachu
Ra sân: Paul Onuachu
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Genk
Club Brugge
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
2
46%
Kiểm soát bóng
54%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
431
Số đường chuyền
506
83%
Chuyền chính xác
87%
15
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
5
13
Đánh đầu
13
7
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
3
20
Ném biên
13
11
Cản phá thành công
15
2
Thử thách
18
3
Kiến tạo thành bàn
0
96
Pha tấn công
116
58
Tấn công nguy hiểm
85
Đội hình xuất phát
Racing Genk
4-2-3-1
4-3-3
Club Brugge
26
Vandevoo...
5
Zamora
33
Lucumi
46
Figueroa
23
Munoz
17
Hrosovsk...
8
Heynen
10
Bongonda
42
Thorstve...
7
Ito
18
Onuachu
88
Mignolet
77
Lourenco
5
Kossouno...
44
Mechele
24
Denswil
25
Vormer
20
Vanaken
26
Rits
10
Lang
29
Dost
90
Ketelaer...
Đội hình dự bị
Racing Genk
Angelo Preciado
77
Bastien Toma
14
Cyriel Dessers
9
Luca Oyen
24
Jere Uronen
21
Mark McKenzie
2
Tobe Leysen
40
Club Brugge
28
Ignace Van Der Brempt
21
David Okereke
15
Matej Mitrovic
2
Eduard Sobol
22
Ethan Horvath
27
Youssouph Mamadou Badji
7
Tahith Chong
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
4.33
53.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
11
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
2.3
1.1
Bàn thua
0.6
5.1
Phạt góc
5.1
1
Thẻ vàng
1.3
5.5
Sút trúng cầu môn
6.2
53.5%
Kiểm soát bóng
52.4%
11
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk (49trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (56trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
4
16
5
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
3
3
4
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
2
6
0
13