Racing Genk
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
KFCO Wilrijk
Địa điểm: Fenix Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
1.08
+1
0.80
0.80
O
3
1.06
1.06
U
3
0.80
0.80
1
1.62
1.62
X
3.85
3.85
2
4.95
4.95
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.13
1.13
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Racing Genk
Phút
KFCO Wilrijk
14'
Stipe Radic
Luca Oyen
Ra sân: Bastien Toma
Ra sân: Bastien Toma
55'
58'
Ryan Sanusi
65'
0 - 1 Jan van den Bergh
Kiến tạo: Ryan Sanusi
Kiến tạo: Ryan Sanusi
Theo Bongonda
66'
Cyriel Dessers
Ra sân: Theo Bongonda
Ra sân: Theo Bongonda
71'
78'
Ismaila Coulibaly
Ra sân: Loris Brogno
Ra sân: Loris Brogno
Daniel Munoz
81'
82'
0 - 2 Raphael Holzhauser
88'
Yan Vorogovskiy
Ra sân: Pierre Bourdin
Ra sân: Pierre Bourdin
89'
Tom Pietermaat
90'
Denis Prychynenko
Ra sân: Musashi Suzuki
Ra sân: Musashi Suzuki
Patrik Hrosovsky 1 - 2
Kiến tạo: Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Kiến tạo: Gerardo Daniel Arteaga Zamora
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Genk
KFCO Wilrijk
10
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
5
64%
Kiểm soát bóng
36%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
533
Số đường chuyền
312
83%
Chuyền chính xác
71%
12
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
38
Đánh đầu
38
20
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
2
34
Ném biên
12
1
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
22
5
Thử thách
19
1
Kiến tạo thành bàn
1
118
Pha tấn công
90
86
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Racing Genk
4-3-3
3-5-2
KFCO Wilrijk
26
Vandevoo...
5
Zamora
33
Lucumi
2
McKenzie
23
Munoz
8
Heynen
14
Toma
17
Hrosovsk...
10
Bongonda
18
Onuachu
7
Ito
31
Vanhamel
55
Radic
4
Frans
2
Bergh
5
Dom
18
Sanusi
16
Pieterma...
8
Holzhaus...
15
Bourdin
92
Brogno
10
Suzuki
Đội hình dự bị
Racing Genk
Kristian Thorstvedt
42
Jere Uronen
21
Danny Vukovic
1
Luca Oyen
24
Bryan Limbombe Ekango
22
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
46
Pierre Dwomoh
80
Cyriel Dessers
9
KFCO Wilrijk
1
Wouter Biebauw
7
Blessing Chibukie Eleke
24
Yan Vorogovskiy
3
Denis Prychynenko
22
Abdoulie Sanyang
27
Mohamed Réda Halaimia
28
Ismaila Coulibaly
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
49%
Kiểm soát bóng
55.33%
10
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
1.2
5.4
Phạt góc
7.8
1.1
Thẻ vàng
2.2
4.2
Sút trúng cầu môn
4.9
54.4%
Kiểm soát bóng
60.7%
11.4
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk (47trận)
Chủ
Khách
KFCO Wilrijk (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
4
3
HT-H/FT-T
2
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
5
5
2
1
HT-B/FT-H
3
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
2
6
1
6