Vòng 5
20:00 ngày 14/08/2022
Radomiak Radom
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Lechia Gdansk
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.5
1.09
U 2.5
0.77
1
2.46
X
3.20
2
2.77
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Radomiak Radom Radomiak Radom
Phút
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
Maurides Roque Junior 1 - 0 match goal
4'
Roberto Alves 2 - 0
Kiến tạo: Maurides Roque Junior
match goal
18'
Mateusz Cichocki match yellow.png
25'
25'
match pen 2 - 1 Flavio Emanuel Lopes Paixao
26'
match yellow.png Dominik Pila
42'
match yellow.png David Stec
54'
match yellow.png Michal Nalepa
Filipe Nascimento 3 - 1 match pen
54'
4 - 1 match goal
77'
Dariusz Pawlowski match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radomiak Radom Radomiak Radom
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
15
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
18
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
246
 
Số đường chuyền
 
465
17
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
5
77
 
Pha tấn công
 
114
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
43.67% Kiểm soát bóng 50.33%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.6
2.4 Bàn thua 0.6
4.3 Phạt góc 6
2.7 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 6.2
41.9% Kiểm soát bóng 55.3%
11.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radomiak Radom (30trận)
Chủ Khách
Lechia Gdansk (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
9
2
HT-H/FT-T
0
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
4
3
0
4