Vòng 10
22:30 ngày 18/09/2022
Radomlje 2
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 2)
Maribor
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
0.98
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.90
X
3.30
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.71
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Radomlje Radomlje
Phút
Maribor Maribor
3'
match goal 0 - 1 Roko Baturina
Kiến tạo: Rok Kronaveter
Emil Velic match red
10'
14'
match goal 0 - 2 Rok Kronaveter
Sandi Nuhanovic match yellow.png
17'
Stipo Markovic match yellow.png
29'
Uros Korun match yellow.png
29'
Madzid Sosic match yellow.png
41'
Vedran Vrhovac match yellow.png
43'
Madzid Sosic match yellow.pngmatch red
45'
58'
match yellow.png Vladan Vidakovic
61'
match goal 0 - 3 Nemanja Mitrovic
Kiến tạo: Rok Kronaveter
78'
match goal 0 - 4 Jan Repas
Kiến tạo: Tine Cuk
86'
match goal 0 - 5 Luka Bozickovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radomlje Radomlje
Maribor Maribor
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
28
0
 
Sút trúng cầu môn
 
14
2
 
Sút ra ngoài
 
14
12
 
Sút Phạt
 
7
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
7
 
Phạm lỗi
 
12
9
 
Cứu thua
 
0
93
 
Pha tấn công
 
100
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7.33
53% Kiểm soát bóng 56%
12.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 0.6
4.1 Phạt góc 6
2.3 Thẻ vàng 1.2
4.7 Sút trúng cầu môn 6.7
49.7% Kiểm soát bóng 58.7%
9.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radomlje (37trận)
Chủ Khách
Maribor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
7
3
HT-H/FT-T
1
3
5
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
5
1
5
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
3
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
6
5
2
4