Rakow Czestochowa
Đã kết thúc
5
-
0
(0 - 0)
Jagiellonia Bialystok
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.04
1.04
1
1.68
1.68
X
3.60
3.60
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.98
0.98
O
1
0.86
0.86
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Rakow Czestochowa
Phút
Jagiellonia Bialystok
Giannis Papanikolaou
28'
36'
Andrzej Trubeha
Andrzej Niewulis
43'
Fabio Miguel dos Santos Sturgeon 1 - 0
Kiến tạo: Patryk Kun
Kiến tạo: Patryk Kun
52'
Andrzej Niewulis 2 - 0
Kiến tạo: Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
Kiến tạo: Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
64'
67'
Karol Struski
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez 3 - 0
Kiến tạo: Mateusz Wdowiak
Kiến tạo: Mateusz Wdowiak
80'
Mateusz Wdowiak 4 - 0
Kiến tạo: Ben Lederman
Kiến tạo: Ben Lederman
82'
Zoran Arsenic 5 - 0
Kiến tạo: Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
Kiến tạo: Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rakow Czestochowa
Jagiellonia Bialystok
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
3
58%
Kiểm soát bóng
42%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
398
Số đường chuyền
292
22
Phạm lỗi
19
4
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
10
12
Đánh chặn
14
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
13
92
Pha tấn công
63
78
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
55.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
13
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
1.3
5.2
Phạt góc
4.4
2.2
Thẻ vàng
2
5.3
Sút trúng cầu môn
4.7
55%
Kiểm soát bóng
58.8%
8.6
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rakow Czestochowa (42trận)
Chủ
Khách
Jagiellonia Bialystok (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
6
7
2
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
5
2
1
HT-B/FT-H
4
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
3
2
1
4