Vòng 7
22:30 ngày 12/09/2021
Rakow Czestochowa
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Lech Poznan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.40
X
3.25
2
2.82
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Phút
Lech Poznan Lech Poznan
Marcin Cebula 1 - 0 match pen
13'
Marko Poletanovic match yellow.png
31'
Sebastian Musiolik 2 - 0
Kiến tạo: Fabio Miguel dos Santos Sturgeon
match goal
48'
57'
match goal 2 - 1 Joao Amaral
Kiến tạo: Jakub Kaminski
Tomas Petrasek match yellow.png
70'
70'
match yellow.png Mikael Ishak
70'
match yellow.png Pedro Miguel Amorim Pereira Silva
72'
match yellow.png Maciej Skorza
73'
match goal 2 - 2 Mikael Ishak
87'
match yellow.png Barry Douglas
Mateusz Wdowiak match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Lech Poznan Lech Poznan
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
11
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
4
96
 
Pha tấn công
 
100
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
60.33% Kiểm soát bóng 60%
12.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 0.9
5.7 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 1.3
5 Sút trúng cầu môn 4.2
52.4% Kiểm soát bóng 56.1%
11.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rakow Czestochowa (46trận)
Chủ Khách
Lech Poznan (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
8
5
HT-H/FT-T
4
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
5
2
3
HT-B/FT-H
5
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
3
2
1
6