Vòng 34
22:30 ngày 21/05/2022
Rakow Czestochowa
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Lechia Gdansk
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.90
O 3
1.01
U 3
0.85
1
1.57
X
4.15
2
4.95
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Phút
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez 1 - 0
Kiến tạo: Mateusz Wdowiak
match goal
11'
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez 2 - 0
Kiến tạo: Fran Tudor
match goal
12'
36'
match yellow.png Conrado
Fran Tudor match yellow.png
38'
61'
match yellow.png Jan Bieganski
Vladislavs Gutkovskis 3 - 0
Kiến tạo: Giannis Papanikolaou
match goal
67'
84'
match yellow.png Filip Koperski
89'
match yellow.png Mario Maloca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
426
 
Số đường chuyền
 
448
14
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
8
16
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
12
110
 
Pha tấn công
 
89
113
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
60.33% Kiểm soát bóng 50%
12.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.4
1 Bàn thua 0.5
5.7 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 2.2
5 Sút trúng cầu môn 6.4
52.4% Kiểm soát bóng 55.7%
11.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rakow Czestochowa (46trận)
Chủ Khách
Lechia Gdansk (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
10
2
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
5
1
2
HT-B/FT-H
5
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
3
2
0
4