Randers FC 1
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 0)
Baumit Jablonec 1
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.02
1.02
1
1.99
1.99
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.80
0.80
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Baumit Jablonec
Simon Piesinger
18'
Mikkel Kallesoe
37'
Vito Hammershoj Mistrati 1 - 0
Kiến tạo: Al Hadji Kamara
Kiến tạo: Al Hadji Kamara
46'
Al Hadji Kamara 2 - 0
Kiến tạo: Tosin Kehinde
Kiến tạo: Tosin Kehinde
53'
64'
Tomas Cvancara
Ra sân: Martin Dolezal
Ra sân: Martin Dolezal
Frederik Lauenborg
Ra sân: Simon Tibbling
Ra sân: Simon Tibbling
72'
Jakob Ankersen
Ra sân: Al Hadji Kamara
Ra sân: Al Hadji Kamara
72'
73'
2 - 1 Tomas Cvancara
Kiến tạo: Jan Krob
Kiến tạo: Jan Krob
Marvin Egho
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
78'
79'
Tomas Cvancara
83'
2 - 2 Milos Kratochvil
Kiến tạo: Tomas Hubschman
Kiến tạo: Tomas Hubschman
89'
Antonin Vanicek
Ra sân: Dominik Plestil
Ra sân: Dominik Plestil
89'
Vojtech Kubista
Stephen Odey
90'
90'
Vojtech Kubista
90'
Michal Surzyn
Ra sân: Jakub Povazanec
Ra sân: Jakub Povazanec
90'
Tomas Smejkal
Ra sân: Tomas Malinsky
Ra sân: Tomas Malinsky
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Baumit Jablonec
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
9
4
Cản sút
3
10
Sút Phạt
17
60%
Kiểm soát bóng
40%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
462
Số đường chuyền
348
16
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
23
Đánh đầu thành công
28
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
10
12
Đánh chặn
7
9
Thử thách
5
104
Pha tấn công
102
71
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
4-5-1
Baumit Jablonec
1
Carlgren
15
Kopplin
11
Marxen
8
Piesinge...
7
Kallesoe
10
Kehinde
20
Mistrati
6
Johnsen
12
Tibbling
90
Odey
99
Kamara
1
Hanus
4
Holik
27
Kubista
12
Zeleny
16
Krob
24
Plestil
7
Povazane...
3
Hubschma...
17
Kratochv...
6
Malinsky
15
Dolezal
Đội hình dự bị
Randers FC
Jakob Ankersen
9
Nicolai Brock-Madsen
44
Mikkel Brund
34
Filip Bundgaard Kristensen
40
Oliver Bundgaard
19
Jonas Dakir
25
Marvin Egho
45
Tobias Klysner
18
Frederik Lauenborg
14
Jesper Lauridsen
17
Vincent Onovo
30
Andreas Sondergaard
22
Baumit Jablonec
31
Torfiq Ali-Abubakar
10
Tomas Cvancara
28
Patrik Haitl
51
Tomas Jezek
26
Martin Nespor
14
Tomas Smejkal
5
David Stepanek
23
Michal Surzyn
13
Tomas Vajner
2
Antonin Vanicek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.67
8.67
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
56.67%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.9
0.8
Bàn thua
2.1
6.5
Phạt góc
3.6
1.9
Thẻ vàng
2.1
3.9
Sút trúng cầu môn
4.6
46.5%
Kiểm soát bóng
50.9%
9.8
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (24trận)
Chủ
Khách
Baumit Jablonec (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
4
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
4
0
3
1