Randers FC
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Brondby IF
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.29
2.29
X
3.30
3.30
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.20
1.20
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Brondby IF
Stephen Odey 1 - 0
10'
40'
1 - 1 Simon Graves Jensen(OW)
Tosin Kehinde
Ra sân: Frederik Lauenborg
Ra sân: Frederik Lauenborg
46'
Oliver Bundgaard
Ra sân: Simon Tibbling
Ra sân: Simon Tibbling
46'
57'
Andreas Maxso
59'
Marko Divkovic
Ra sân: Mikael Uhre
Ra sân: Mikael Uhre
Vincent Onovo
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
65'
Al Hadji Kamara
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
72'
72'
Christian Cappis
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
72'
Mathias Greve
Ra sân: Josip Radosevic
Ra sân: Josip Radosevic
Al Hadji Kamara
77'
Jakob Ankersen
Ra sân: Mikkel Kallesoe
Ra sân: Mikkel Kallesoe
79'
90'
Kevin Tshiembe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Brondby IF
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
3
12
Sút Phạt
14
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
439
Số đường chuyền
536
11
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
19
2
Đánh chặn
11
9
Thử thách
8
136
Pha tấn công
108
48
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-5-1
3-5-2
Brondby IF
1
Carlgren
15
Kopplin
2
Jensen
8
Piesinge...
7
Kallesoe
20
Mistrati
18
Klysner
14
Lauenbor...
6
Johnsen
12
Tibbling
90
Odey
30
Hermanse...
4
Rosted
5
Maxso
18
Tshiembe
17
Bruus
19
Frendrup
22
Radosevi...
25
Slimane
14
Mensah
11
Uhre
27
Hedlund
Đội hình dự bị
Randers FC
Vincent Onovo
30
Tosin Kehinde
10
Oliver Bundgaard
19
Jonas Dakir
25
Jakob Ankersen
9
Jesper Lauridsen
17
Al Hadji Kamara
99
Brondby IF
23
Christian Cappis
8
Mathias Greve
3
Henrik Heggheim
2
Jens Martin Gammelby
31
Jagvir Singh Sidhu
16
Thomas Mikkelsen
24
Marko Divkovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
50.67%
Kiểm soát bóng
53%
11
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
2.1
1.2
Bàn thua
1.1
5.5
Phạt góc
5.2
2.2
Thẻ vàng
1.7
4.3
Sút trúng cầu môn
4.4
47.2%
Kiểm soát bóng
55.3%
10.3
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (28trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
2
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
4
2
0
5