Randers FC 1
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Brondby IF
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.15
2.15
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1
0.93
0.93
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Brondby IF
26'
0 - 1 Mathias Kvistgaarden
Kiến tạo: Blas Riveros
Kiến tạo: Blas Riveros
Stephen Odey
29'
Jakob Ankersen 1 - 1
37'
64'
Mathias Greve
Ra sân: Josip Radosevic
Ra sân: Josip Radosevic
Tobias Klysner
Ra sân: Jakob Ankersen
Ra sân: Jakob Ankersen
69'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
70'
72'
Joe Bell
72'
Peter Bjur
Ra sân: Christian Cappis
Ra sân: Christian Cappis
72'
Yousef Salech
Ra sân: Marko Divkovic
Ra sân: Marko Divkovic
75'
Anis Ben Slimane
Nicolai Brock-Madsen 2 - 1
Kiến tạo: Frederik Lauenborg
Kiến tạo: Frederik Lauenborg
87'
Nicolai Brock-Madsen
88'
Jesper Lauridsen
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Brondby IF
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
11
0
Cản sút
4
10
Sút Phạt
8
30%
Kiểm soát bóng
70%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
287
Số đường chuyền
658
8
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
13
0
Dội cột/xà
1
19
Thử thách
10
67
Pha tấn công
156
35
Tấn công nguy hiểm
125
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-5-1
4-4-2
Brondby IF
1
Carlgren
19
Bundgaar...
2
Jensen
8
Piesinge...
15
Kopplin
20
Mistrati
10
Kehinde
6
Johnsen
14
Lauenbor...
9
Ankersen
90
Odey
30
Hermanse...
17
Bruus
3
Heggheim
18
Tshiembe
15
Riveros
6
Bell
22
Radosevi...
23
Cappis
25
Slimane
36
Kvistgaa...
24
Divkovic
Đội hình dự bị
Randers FC
Hugo Andersson
5
Nicolai Brock-Madsen
44
Filip Bundgaard Kristensen
40
Jonas Dakir
25
Tobias Klysner
18
Jesper Lauridsen
17
Simon Tibbling
12
Brondby IF
12
Carl Bjork
29
Peter Bjur
37
Christian Friedrich
8
Mathias Greve
16
Thomas Mikkelsen
38
Yousef Salech
21
Rasmus Wikstrom
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
50.67%
Kiểm soát bóng
53%
11
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
2.1
1.2
Bàn thua
1.1
5.5
Phạt góc
5.2
2.2
Thẻ vàng
1.7
4.3
Sút trúng cầu môn
4.4
47.2%
Kiểm soát bóng
55.3%
10.3
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (28trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
2
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
4
2
0
5