Vòng 6
21:00 ngày 01/05/2022
Randers FC 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Brondby IF
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.15
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 1
0.93
U 1
0.93

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Brondby IF Brondby IF
26'
match goal 0 - 1 Mathias Kvistgaarden
Kiến tạo: Blas Riveros
Stephen Odey match red
29'
Jakob Ankersen 1 - 1 match pen
37'
64'
match change Mathias Greve
Ra sân: Josip Radosevic
Tobias Klysner
Ra sân: Jakob Ankersen
match change
69'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
match change
70'
72'
match yellow.png Joe Bell
72'
match change Peter Bjur
Ra sân: Christian Cappis
72'
match change Yousef Salech
Ra sân: Marko Divkovic
75'
match yellow.png Anis Ben Slimane
Nicolai Brock-Madsen 2 - 1
Kiến tạo: Frederik Lauenborg
match goal
87'
Nicolai Brock-Madsen match yellow.png
88'
Jesper Lauridsen
Ra sân: Tosin Kehinde
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Brondby IF Brondby IF
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
8
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
287
 
Số đường chuyền
 
658
8
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Thử thách
 
10
67
 
Pha tấn công
 
156
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
125

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Hugo Andersson
44
Nicolai Brock-Madsen
40
Filip Bundgaard Kristensen
25
Jonas Dakir
18
Tobias Klysner
17
Jesper Lauridsen
12
Simon Tibbling
Randers FC Randers FC 4-5-1
4-4-2 Brondby IF Brondby IF
1
Carlgren
19
Bundgaar...
2
Jensen
8
Piesinge...
15
Kopplin
20
Mistrati
10
Kehinde
6
Johnsen
14
Lauenbor...
9
Ankersen
90
Odey
30
Hermanse...
17
Bruus
3
Heggheim
18
Tshiembe
15
Riveros
6
Bell
22
Radosevi...
23
Cappis
25
Slimane
36
Kvistgaa...
24
Divkovic

Substitutes

12
Carl Bjork
29
Peter Bjur
37
Christian Friedrich
8
Mathias Greve
16
Thomas Mikkelsen
38
Yousef Salech
21
Rasmus Wikstrom
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Hugo Andersson 5
Nicolai Brock-Madsen 44
Filip Bundgaard Kristensen 40
Jonas Dakir 25
Tobias Klysner 18
Jesper Lauridsen 17
Simon Tibbling 12
Randers FC Brondby IF
12 Carl Bjork
29 Peter Bjur
37 Christian Friedrich
8 Mathias Greve
16 Thomas Mikkelsen
38 Yousef Salech
21 Rasmus Wikstrom

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
50.67% Kiểm soát bóng 53%
11 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 5.2
2.2 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.4
47.2% Kiểm soát bóng 55.3%
10.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (28trận)
Chủ Khách
Brondby IF (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
2
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
4
2
0
5