Vòng 3
00:00 ngày 20/04/2021
Randers FC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Midtjylland
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
1.00
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
4.35
X
3.60
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.02
O 1
0.88
U 1
1.02

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Midtjylland Midtjylland
46'
match change Dion Cools
Ra sân: Japhet Sery Larsen
50'
match yellow.png Sory Kaba
57'
match yellow.png Jens Cajuste
Simon Piesinger
Ra sân: Mikkel Kallesoe
match change
63'
64'
match change Mikkel Andersen
Ra sân: Jens Cajuste
64'
match change Pione Sisto
Ra sân: Awer Mabil
70'
match change Jose Francisco Dos Santos Junior
Ra sân: Sory Kaba
Mathias Greve
Ra sân: Tobias Klysner
match change
70'
Bassala Sambou
Ra sân: Nikola Mileusnic
match change
70'
Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Lasse Berg Johnsen
match change
70'
74'
match yellow.png Erik Sviatchenko
77'
match change Gustav Isaksen
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Tosin Kehinde
match change
84'
Mathias Nielsen match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Midtjylland Midtjylland
6
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
18
9
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
7
 
Cứu thua
 
1
82
 
Pha tấn công
 
120
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Simon Piesinger
20
Vito Hammershoj Mistrati
22
Mathias Greve
11
Erik Marxen
25
Jonas Dakir
21
Bassala Sambou
40
Filip Bundgaard Kristensen
Randers FC Randers FC 4-4-1-1
4-3-3 Midtjylland Midtjylland
1
Carlgren
19
Bundgaar...
5
Nielsen
2
Jensen
7
Kallesoe
10
Kehinde
14
Lauenbor...
6
Johnsen
18
Klysner
23
Mileusni...
45
Egho
49
Lossl
6
Andersso...
28
Sviatche...
14
Scholz
46
Larsen
40
Cajuste
38
Onyeka
10
Ferreira
36
Dreyer
9
Kaba
11
Mabil

Substitutes

7
Pione Sisto
34
Mikkel Andersen
1
Jesper Hansen
2
Dion Cools
74
Jose Francisco Dos Santos Junior
43
Nicolas Madsen
45
Gustav Isaksen
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Simon Piesinger 8
Vito Hammershoj Mistrati 20
Mathias Greve 22
Erik Marxen 11
Jonas Dakir 25
Bassala Sambou 21
Filip Bundgaard Kristensen 40
Randers FC Midtjylland
7 Pione Sisto
34 Mikkel Andersen
1 Jesper Hansen
2 Dion Cools
74 Jose Francisco Dos Santos Junior
43 Nicolas Madsen
45 Gustav Isaksen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3
50.67% Kiểm soát bóng 46.67%
11 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 2.1
4.3 Sút trúng cầu môn 4
47.2% Kiểm soát bóng 50.5%
10.3 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (28trận)
Chủ Khách
Midtjylland (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
5
HT-H/FT-T
2
2
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
4
2
1
5