Vòng 9
19:00 ngày 19/09/2021
Randers FC
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 2)
Nordsjaelland
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.5
0.81
U 2.5
1.05
1
2.03
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 1
0.85
U 1
1.05

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Nordsjaelland Nordsjaelland
Stephen Odey 1 - 0
Kiến tạo: Lasse Berg Johnsen
match goal
8'
9'
match goal 1 - 1 Martin Frese
Kiến tạo: Lasso Coulibaly
Al Hadji Kamara 2 - 1
Kiến tạo: Simon Tibbling
match goal
24'
27'
match yellow.png Magnus Kofoed Andersen
Stephen Odey 3 - 1
Kiến tạo: Lasse Berg Johnsen
match goal
34'
40'
match yellow.png Abu Francis
44'
match goal 3 - 2 Adingra Simon
46'
match change Oliver Antman
Ra sân: Oliver Rose-Villadsen
46'
match change Leo Walta
Ra sân: Abu Francis
Simon Tibbling match yellow.png
54'
Tosin Kehinde
Ra sân: Simon Tibbling
match change
64'
72'
match change Ibrahim Sadiq
Ra sân: Adingra Simon
Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Al Hadji Kamara
match change
74'
Vincent Onovo
Ra sân: Frederik Lauenborg
match change
75'
82'
match change Daniel Svensson
Ra sân: Mads Thychosen
85'
match change Jacob Christensen
Ra sân: Magnus Kofoed Andersen
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Tobias Klysner
match change
88'
Simon Piesinger
Ra sân: Stephen Odey
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Nordsjaelland Nordsjaelland
8
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
357
 
Số đường chuyền
 
427
14
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Thử thách
 
4
104
 
Pha tấn công
 
104
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Andreas Sondergaard
30
Vincent Onovo
20
Vito Hammershoj Mistrati
44
Nicolai Brock-Madsen
10
Tosin Kehinde
8
Simon Piesinger
17
Jesper Lauridsen
Randers FC Randers FC 4-4-2
3-4-3 Nordsjaelland Nordsjaelland
1
Carlgren
19
Bundgaar...
11
Marxen
2
Jensen
7
Kallesoe
12
Tibbling
14
Lauenbor...
6
Johnsen
18
Klysner
99
Kamara
90
2
Odey
1
Haesler
2
Thychose...
4
Hansen
39
Nagalo
23
Rose-Vil...
14
Francis
8
Andersen
5
Frese
17
Simon
28
Coulibal...
32
Schjelde...

Substitutes

6
Jacob Christensen
16
Emmanuel Ogura
3
Maxwell Woledzi
11
Ibrahim Sadiq
22
Oliver Antman
27
Daniel Svensson
33
Leo Walta
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Andreas Sondergaard 22
Vincent Onovo 30
Vito Hammershoj Mistrati 20
Nicolai Brock-Madsen 44
Tosin Kehinde 10
Simon Piesinger 8
Jesper Lauridsen 17
Randers FC Nordsjaelland
6 Jacob Christensen
16 Emmanuel Ogura
3 Maxwell Woledzi
11 Ibrahim Sadiq
22 Oliver Antman
27 Daniel Svensson
33 Leo Walta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
56.67% Kiểm soát bóng 45.67%
9.67 Phạm lỗi 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
0.8 Bàn thua 0.9
6.5 Phạt góc 9
1.9 Thẻ vàng 1.3
3.9 Sút trúng cầu môn 6.2
46.5% Kiểm soát bóng 48.5%
9.8 Phạm lỗi 5.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (24trận)
Chủ Khách
Nordsjaelland (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
8
2
HT-H/FT-T
2
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
2
1
4
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
4
0
1
4