Vòng 8
00:30 ngày 10/05/2022
Rapid Bucuresti 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Universitatea Craiova 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2
0.96
U 2
0.90
1
2.09
X
3.00
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.75
0.91
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Bradley B. Diallo(OW) 1 - 0 match phan luoi
8'
14'
match yellow.png Jeremy Huyghebaert
44'
match goal 1 - 1 Andrea Compagno
Kiến tạo: Juan Bauza
Horatiu Moldovan match yellow.png
47'
47'
match pen 1 - 2 Andrea Compagno
54'
match yellow.png Bradley B. Diallo
65'
match yellow.png Andrea Compagno
Dragos Grigore match yellow.png
71'
81'
match yellow.png Robert Popa
Cristian Sapunaru match yellow.png
87'
90'
match red Lorenzo Paramatti
Cristian Sapunaru match red
90'
90'
match goal 1 - 3 William Baeten
Cristian Albu 2 - 3 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
14
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Cứu thua
 
3
114
 
Pha tấn công
 
92
109
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 46.33%
10 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.7
4.7 Phạt góc 3.6
1.8 Thẻ vàng 1.7
4.9 Sút trúng cầu môn 3.3
49.1% Kiểm soát bóng 50.8%
10.4 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (37trận)
Chủ Khách
Universitatea Craiova (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
4
HT-H/FT-T
4
2
2
7
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
2
6
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
2
1
HT-B/FT-B
2
5
5
3