Vòng 23
01:30 ngày 15/04/2021
Rapid Vienna (Youth)
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 2)
FC Blau Weiss Linz
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.98
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
3.50
X
3.35
2
1.86
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.04
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Rapid Vienna (Youth) Rapid Vienna (Youth)
Phút
FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
Oliver Strunz 1 - 0
Kiến tạo: Marko Bozic
match goal
30'
32'
match phan luoi 1 - 1 Fabian Eggenfellner(OW)
34'
match goal 1 - 2 Fabian Schubert
Leopold Querfeld match yellow.png
50'
61'
match goal 1 - 3 Fabian Schubert
Kiến tạo: Philipp Pomer
67'
match goal 1 - 4 Fabian Schubert
Kiến tạo: Aleksandar Kostic
77'
match goal 1 - 5 Turgay Gemicibasi
Kiến tạo: Fabian Schubert
87'
match yellow.png Simon Gasperlmair
Benjamin Kanuric 2 - 5 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Vienna (Youth) Rapid Vienna (Youth)
FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
7
24
 
Sút Phạt
 
16
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
16
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
4
0
 
Cứu thua
 
1
66
 
Pha tấn công
 
61
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
8.33 Sút trúng cầu môn 3
38% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.6
0.8 Bàn thua 1
6.2 Phạt góc 3.6
0.7 Thẻ vàng 1.5
6.4 Sút trúng cầu môn 3
38.4% Kiểm soát bóng 47%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Vienna (Youth) (23trận)
Chủ Khách
FC Blau Weiss Linz (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
7
HT-H/FT-T
4
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
6
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
0
2
2
2