Rapid Wien
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Molde
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.03
1.03
O
3
0.97
0.97
U
3
0.85
0.85
1
1.92
1.92
X
3.65
3.65
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.70
0.70
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Rapid Wien
Phút
Molde
12'
0 - 1 Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Leke James
Kiến tạo: Leke James
Mateo Barac
26'
Marcel Ritzmaier 1 - 1
Kiến tạo: Thorsten Schick
Kiến tạo: Thorsten Schick
43'
45'
Erling Knudtzon
Ra sân: Eirik Hestad
Ra sân: Eirik Hestad
46'
1 - 2 Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
Taxiarhis Fountas
Ra sân: Christoph Knasmullner
Ra sân: Christoph Knasmullner
46'
Yusuf Demir
Ra sân: Kelvin Arase
Ra sân: Kelvin Arase
46'
58'
Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
58'
Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
60'
Birk Risa
Melih Ibrahimoglu
Ra sân: Marcel Ritzmaier
Ra sân: Marcel Ritzmaier
61'
64'
Sheriff Sinyan
73'
Fredrik Aursnes
Koya Kitagawa
Ra sân: Ercan Kara
Ra sân: Ercan Kara
75'
85'
Henry Wingo
Ra sân: Leke James
Ra sân: Leke James
Filip Stojkovic
89'
Melih Ibrahimoglu 2 - 2
Kiến tạo: Srdjan Grahovac
Kiến tạo: Srdjan Grahovac
90'
Taxiarhis Fountas
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rapid Wien
Molde
Giao bóng trước
9
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
23
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
6
7
Cản sút
2
14
Sút Phạt
18
65%
Kiểm soát bóng
35%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
604
Số đường chuyền
331
81%
Chuyền chính xác
60%
14
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
2
40
Đánh đầu
40
18
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
11
16
Ném biên
19
13
Cản phá thành công
13
21
Thử thách
14
2
Kiến tạo thành bàn
2
159
Pha tấn công
112
72
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Rapid Wien
4-2-3-1
4-5-1
Molde
25
Gartler
31
Ullmann
4
Barac
20
Hofmann
22
Stojkovi...
8
Ritzmaie...
14
Grahovac
36
Arase
28
Knasmull...
13
Schick
29
Kara
1
Linde
27
Pedersen
6
Gregerse...
5
Sinyan
3
Risa
19
Hestad
17
Aursnes
11
Ellingse...
7
2
Eikrem
22
Brynhild...
10
James
Đội hình dự bị
Rapid Wien
Melih Ibrahimoglu
40
Lion Schuster
42
Yusuf Demir
48
Richard Strebinger
1
Mario Sonnleitner
6
Leo Greiml
30
Koya Kitagawa
32
Bernhard Unger
21
Dejan Petrovic
16
Lukas Sulzbacher
37
Deni Alar
19
Taxiarhis Fountas
9
Molde
30
Mathis Bolly
20
Henry Wingo
14
Erling Knudtzon
15
Tobias Christensen
26
Mathias Ranmarks
9
Mattias Mostrom
99
Ohi Anthony Omoijuanfo
2
Martin Bjornbak
16
Etzaz Muzafar Hussain
12
Álex Craninx
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
4
56%
Kiểm soát bóng
53%
10
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.9
0.8
Bàn thua
1.1
4
Phạt góc
4.2
2.2
Thẻ vàng
1.5
3.5
Sút trúng cầu môn
5.1
54.4%
Kiểm soát bóng
47.2%
10.3
Phạm lỗi
5.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rapid Wien (37trận)
Chủ
Khách
Molde (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
4
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
5
4
0
0
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
2
8
2
2