Vòng Vòng bảng
00:55 ngày 11/12/2020
Rapid Wien
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Molde
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.03
O 3
0.97
U 3
0.85
1
1.92
X
3.65
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 1.25
1.02
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Molde Molde
12'
match goal 0 - 1 Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Leke James
Mateo Barac match yellow.png
26'
Marcel Ritzmaier 1 - 1
Kiến tạo: Thorsten Schick
match goal
43'
45'
match change Erling Knudtzon
Ra sân: Eirik Hestad
46'
match goal 1 - 2 Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
Taxiarhis Fountas
Ra sân: Christoph Knasmullner
match change
46'
Yusuf Demir
Ra sân: Kelvin Arase
match change
46'
58'
match change Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ola Brynhildsen
58'
match change Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
60'
match yellow.png Birk Risa
Melih Ibrahimoglu
Ra sân: Marcel Ritzmaier
match change
61'
64'
match yellow.png Sheriff Sinyan
73'
match yellow.png Fredrik Aursnes
Koya Kitagawa
Ra sân: Ercan Kara
match change
75'
85'
match change Henry Wingo
Ra sân: Leke James
Filip Stojkovic match yellow.png
89'
Melih Ibrahimoglu 2 - 2
Kiến tạo: Srdjan Grahovac
match goal
90'
Taxiarhis Fountas match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Molde Molde
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
18
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
604
 
Số đường chuyền
 
331
81%
 
Chuyền chính xác
 
60%
14
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
40
18
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
13
21
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
159
 
Pha tấn công
 
112
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Melih Ibrahimoglu
42
Lion Schuster
48
Yusuf Demir
1
Richard Strebinger
6
Mario Sonnleitner
30
Leo Greiml
32
Koya Kitagawa
21
Bernhard Unger
16
Dejan Petrovic
37
Lukas Sulzbacher
19
Deni Alar
9
Taxiarhis Fountas
Rapid Wien Rapid Wien 4-2-3-1
4-5-1 Molde Molde
25
Gartler
31
Ullmann
4
Barac
20
Hofmann
22
Stojkovi...
8
Ritzmaie...
14
Grahovac
36
Arase
28
Knasmull...
13
Schick
29
Kara
1
Linde
27
Pedersen
6
Gregerse...
5
Sinyan
3
Risa
19
Hestad
17
Aursnes
11
Ellingse...
7
2
Eikrem
22
Brynhild...
10
James

Substitutes

30
Mathis Bolly
20
Henry Wingo
14
Erling Knudtzon
15
Tobias Christensen
26
Mathias Ranmarks
9
Mattias Mostrom
99
Ohi Anthony Omoijuanfo
2
Martin Bjornbak
16
Etzaz Muzafar Hussain
12
Álex Craninx
Đội hình dự bị
Rapid Wien Rapid Wien
Melih Ibrahimoglu 40
Lion Schuster 42
Yusuf Demir 48
Richard Strebinger 1
Mario Sonnleitner 6
Leo Greiml 30
Koya Kitagawa 32
Bernhard Unger 21
Dejan Petrovic 16
Lukas Sulzbacher 37
Deni Alar 19
Taxiarhis Fountas 9
Rapid Wien Molde
30 Mathis Bolly
20 Henry Wingo
14 Erling Knudtzon
15 Tobias Christensen
26 Mathias Ranmarks
9 Mattias Mostrom
99 Ohi Anthony Omoijuanfo
2 Martin Bjornbak
16 Etzaz Muzafar Hussain
12 Álex Craninx

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 53%
10 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 1.5
3.5 Sút trúng cầu môn 5.1
54.4% Kiểm soát bóng 47.2%
10.3 Phạm lỗi 5.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (37trận)
Chủ Khách
Molde (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
4
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
5
4
0
0
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
2
8
2
2