Vòng 13
01:00 ngày 23/01/2021
Rapid Wien
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Sturm Graz 1
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 3.25
1.06
U 3.25
0.82
1
2.31
X
3.45
2
2.78
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 1.25
0.83
U 1.25
1.07

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
Ercan Kara 1 - 0
Kiến tạo: Marcel Ritzmaier
match goal
8'
31'
match goal 1 - 1 Jakob Jantscher
Filip Stojkovic match yellow.png
40'
Ercan Kara match yellow.png
45'
Thorsten Schick 2 - 1
Kiến tạo: Dejan Ljubicic
match goal
45'
Christoph Knasmullner 3 - 1
Kiến tạo: Mateo Barac
match goal
51'
55'
match yellow.png Sandro Ingolitsch
66'
match yellow.png Andreas Kuen
70'
match red Bekim Balaj
Yusuf Demir 4 - 1
Kiến tạo: Thorsten Schick
match goal
88'
90'
match yellow.png Stefan Hierlander

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Sturm Graz Sturm Graz
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
17
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
3
7
 
Cứu thua
 
4
92
 
Pha tấn công
 
115
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 46%
8.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
0.6 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 5.3
2.4 Thẻ vàng 1
3.2 Sút trúng cầu môn 3.3
53.5% Kiểm soát bóng 45.8%
10.5 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (36trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
8
3
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
5
4
2
2
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
1
8
3
9