Vòng
22:00 ngày 29/05/2022
Rapid Wien
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
WSG Swarovski Tirol
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.96
+1
0.92
O 3
0.86
U 3
1.00
1
1.58
X
4.10
2
4.90
Hiệp 1
-0.5
1.19
+0.5
0.72
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Robert Ljubicic 1 - 0
Kiến tạo: Marco Grull
match goal
30'
50'
match yellow.png Valentino Muller
Thorsten Schick match yellow.png
67'
Robert Ljubicic match yellow.png
79'
79'
match yellow.png Bror Blume
86'
match yellow.png Raffael Behounek
Nicolas Binder 2 - 0
Kiến tạo: Jonas Antonius Auer
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
374
 
Số đường chuyền
 
425
16
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Thử thách
 
14
86
 
Pha tấn công
 
128
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
55% Kiểm soát bóng 57.33%
8 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
0.5 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 4.9
2.5 Thẻ vàng 1.8
3.3 Sút trúng cầu môn 2.7
53.6% Kiểm soát bóng 53.1%
10.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (35trận)
Chủ Khách
WSG Swarovski Tirol (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
6
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
5
4
1
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
8
6
2