Vòng 3
00:30 ngày 30/08/2021
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Granada CF
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.25
0.95
U 2.25
0.95
1
2.51
X
3.05
2
2.82
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.75
0.77
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Granada CF Granada CF
Alvaro Garcia 1 - 0
Kiến tạo: Oscar Guido Trejo
match goal
3'
Oscar Guido Trejo 2 - 0 match pen
23'
27'
match yellow.png Luis Javier Suarez Charris
33'
match yellow.png Luis Milla
33'
match yellow.png Antonio Puertas
Pathe Ciss match yellow.png
38'
Randy Nteka 3 - 0
Kiến tạo: Oscar Guido Trejo
match goal
43'
45'
match change Jorge Molina Vidal
Ra sân: Antonio Puertas
Oscar Valentín
Ra sân: Pathe Ciss
match change
57'
Santi Comesana 4 - 0 match goal
58'
63'
match change Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
Ra sân: Victor David Diaz Miguel
63'
match change Yan Brice
Ra sân: Luis Milla
Isaac Palazon Camacho
Ra sân: Martin Merquelanz
match change
69'
Andres Martin Garcia
Ra sân: Oscar Guido Trejo
match change
70'
78'
match change Ruben Rochina
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
78'
match change Monchu
Ra sân: Angel Montoro Sanchez
Kevin Rodrigues Pires
Ra sân: Alvaro Garcia
match change
83'
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Ra sân: Randy Nteka
match change
84'
90'
match yellow.png Joaquin Jose Marin Ruz,Quini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Granada CF Granada CF
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
21
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
331
 
Số đường chuyền
 
383
72%
 
Chuyền chính xác
 
71%
19
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
36
23
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
94
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Oscar Valentín
32
Mario Hernandez
7
Isaac Palazon Camacho
1
Luca Zidane
4
Mario Suarez Mata
14
Yacine Qasmi
11
Andres Martin Garcia
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
22
Jose Pozo
19
Kevin Rodrigues Pires
27
Iker Recio
28
Jorge Moreno
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-2-3-1
4-3-3 Granada CF Granada CF
13
Dimitrie...
33
Garcia
5
Marugán
24
Saveljic...
20
Campeny
6
Comesana
21
Ciss
18
Garcia
8
Trejo
17
Merquela...
9
Nteka
13
Escandel...
16
Miguel
22
Duarte
6
Barahona
15
Neva
5
Milla
4
Gonalons
19
Sanchez
10
Puertas
20
Bacca
9
Charris

Substitutes

14
Monchu
8
Yan Brice
17
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
21
Ruben Rochina
18
Luis Alfonso Abram Ugarelli
26
Isma Ruiz
7
Alberto Soro
23
Jorge Molina Vidal
31
Cheikh Kane Sarr
1
Luis Maximiano
28
Raul Torrente
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Oscar Valentín 23
Mario Hernandez 32
Isaac Palazon Camacho 7
Luca Zidane 1
Mario Suarez Mata 4
Yacine Qasmi 14
Andres Martin Garcia 11
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10
Jose Pozo 22
Kevin Rodrigues Pires 19
Iker Recio 27
Jorge Moreno 28
Rayo Vallecano Granada CF
14 Monchu
8 Yan Brice
17 Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
21 Ruben Rochina
18 Luis Alfonso Abram Ugarelli
26 Isma Ruiz
7 Alberto Soro
23 Jorge Molina Vidal
31 Cheikh Kane Sarr
1 Luis Maximiano
28 Raul Torrente

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4
52.67% Kiểm soát bóng 46%
15.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 3.9
2.8 Thẻ vàng 2.1
3 Sút trúng cầu môn 4
49.8% Kiểm soát bóng 46.4%
14.4 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (33trận)
Chủ Khách
Granada CF (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
9
HT-H/FT-T
0
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
6
4
2
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
2
0
HT-B/FT-B
3
3
3
1