RB Leipzig
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.05
1.05
O
3
0.88
0.88
U
3
1.00
1.00
1
1.72
1.72
X
3.90
3.90
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.89
0.89
+0.25
1.01
1.01
O
1.25
0.92
0.92
U
1.25
0.98
0.98
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
Eintracht Frankfurt
15'
Amin Younes
Lukas Klostermann
Ra sân: Dayot Upamecano
Ra sân: Dayot Upamecano
28'
Justin Kluivert
44'
Emil Forsberg 1 - 0
46'
49'
Obite Ndicka
61'
1 - 1 Daichi Kamada
69'
Lucas Silva Melo
72'
Aymen Barkok
Ra sân: Amin Younes
Ra sân: Amin Younes
72'
Luka Jovic
Ra sân: Andre Silva
Ra sân: Andre Silva
Christopher Nkunku
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
75'
Dani Olmo
Ra sân: Justin Kluivert
Ra sân: Justin Kluivert
75'
81'
Ragnar Ache
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
85'
Tyler Adams
Ra sân: Amadou Haidara
Ra sân: Amadou Haidara
86'
Nordi Mukiele
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
0
22
Sút Phạt
18
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
480
Số đường chuyền
368
79%
Chuyền chính xác
71%
14
Phạm lỗi
21
4
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
12
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
7
13
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
4
32
Ném biên
21
13
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
21
129
Pha tấn công
84
59
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
4-2-3-1
3-5-1-1
Eintracht Frankfurt
1
Gulacsi
23
Halstenb...
4
Orban
5
Upamecan...
22
Mukiele
7
Sabitzer
8
Haidara
21
Kluivert
10
Forsberg
19
Sorloth
9
Poulsen
1
Trapp
35
Melo
3
Ilsanker
2
Ndicka
15
Kamada
8
Sow
20
HASEBE
17
Rode
10
Kostic
32
Younes
33
Silva
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Hee-Chan Hwang
11
Christopher Nkunku
18
Tyler Adams
14
Josep MartInez
33
Kevin Kampl
44
Ibrahima Konate
6
Lukas Klostermann
16
Dani Olmo
25
Benjamin Henrichs
39
Eintracht Frankfurt
11
Steven Zuber
30
Jetro Willems
7
Ajdin Hrustic
23
Markus Schubert
22
Timothy Chandler
27
Aymen Barkok
9
Luka Jovic
21
Ragnar Ache
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
5
55%
Kiểm soát bóng
58%
11
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.4
Bàn thắng
1.6
0.7
Bàn thua
1.7
6.7
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2.6
6.5
Sút trúng cầu môn
5.3
56%
Kiểm soát bóng
53.4%
10.6
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (40trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
4
4
6
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
0
0
2
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
2
0
HT-B/FT-B
2
5
1
7