RB Leipzig
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
VfB Stuttgart 1
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
0.90
+1.25
1.00
1.00
O
3.25
1.00
1.00
U
3.25
0.90
0.90
1
1.40
1.40
X
4.50
4.50
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
1.25
0.73
0.73
U
1.25
1.17
1.17
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
VfB Stuttgart
14'
Naouirou Ahamada
Ibrahima Konate
24'
Amadou Haidara 1 - 0
Kiến tạo: Dani Olmo
Kiến tạo: Dani Olmo
46'
Dayot Upamecano
Ra sân: Ibrahima Konate
Ra sân: Ibrahima Konate
46'
Emil Forsberg
Ra sân: Christopher Nkunku
Ra sân: Christopher Nkunku
65'
Nordi Mukiele
Ra sân: Lukas Klostermann
Ra sân: Lukas Klostermann
65'
Emil Forsberg 2 - 0
67'
Benjamin Henrichs
Ra sân: Tyler Adams
Ra sân: Tyler Adams
73'
74'
Mohamed Sankoh
Ra sân: Sasa Kalajdzic
Ra sân: Sasa Kalajdzic
75'
Atakan Karazor
Ra sân: Gonzalo Rondon Castro
Ra sân: Gonzalo Rondon Castro
Benjamin Henrichs
76'
Justin Kluivert
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
76'
89'
Darko Churlinov
Ra sân: Tanguy Coulibaly
Ra sân: Tanguy Coulibaly
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
VfB Stuttgart
Giao bóng trước
10
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
25
Tổng cú sút
1
11
Sút trúng cầu môn
0
11
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
0
8
Sút Phạt
21
67%
Kiểm soát bóng
33%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
671
Số đường chuyền
343
91%
Chuyền chính xác
78%
19
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
18
Đánh đầu
18
9
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
9
12
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
7
18
Ném biên
20
12
Cản phá thành công
18
9
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
166
Pha tấn công
60
96
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
3-1-4-2
3-4-2-1
VfB Stuttgart
1
Gulacsi
4
Orban
6
Konate
16
Klosterm...
44
Kampl
3
Tasende
8
Haidara
25
Olmo
14
Adams
18
Nkunku
19
Sorloth
1
Kobel
5
Mavropan...
2
Anton
4
Kempf
30
Massimo
3
ENDO
32
Ahamada
7
Coulibal...
20
Forster
8
Castro
9
Kalajdzi...
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Konrad Laimer
27
Marcel Halstenberg
23
Josep MartInez
33
Justin Kluivert
21
Benjamin Henrichs
39
Dayot Upamecano
5
Marcel Sabitzer
7
Emil Forsberg
10
Nordi Mukiele
22
VfB Stuttgart
11
Erik Thommy
44
Mohamed Sankoh
19
Darko Churlinov
15
Pascal Stenzel
33
Fabian Bredlow
31
Mateo Klimowicz
29
Momo Cisse
21
Phillipp Klement
16
Atakan Karazor
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
55%
Kiểm soát bóng
57.67%
11
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.4
Bàn thắng
2.2
0.7
Bàn thua
1
6.7
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1.9
6.5
Sút trúng cầu môn
5.4
56%
Kiểm soát bóng
61.1%
10.6
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (40trận)
Chủ
Khách
VfB Stuttgart (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
4
10
3
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
0
3
HT-B/FT-B
2
5
1
7